-
So-and-so
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's
(thông tục) người bị ghét bỏ
- our neighbour's a bad-tempered old so-and-so
- người hàng xóm của chúng tôi là một lão già xấu tính xấu nết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ