-
(đổi hướng từ Minds)
Thông dụng
Động từ
Phản đối; cảm thấy phiền lòng
- I wouldn't mind a glass of lemonade
- tôi không phản đối một ly nước chanh (tôi thích một ly nước chanh)
- do you mind if I smoke?; do you mind my smoking?
- tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?
- do you mind the noise?
- tiếng ồn không làm phiền anh chứ?
- would you mind helping me?
- anh giúp tôi được chứ?
- mind you; mind
- xin anh nhớ kỹ
- I don't mind if I do
- vâng, xin phép ông (đáp lại lời mời nâng cốc)
- mind your P's and Q's !
- hãy thận trọng tí nào!
- to mind one's step
- thận trọng
- mind your own business
- hãy lo việc của anh đi! (đừng xía vào việc của người khác)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apperception , attention , brain * , brainpower , brains , capacity , cognizance , conception , consciousness , creativity , faculty , function , genius , head , imagination , ingenuity , instinct , intellect , intellectual , intellectuality , intuition , judgment , lucidity , marbles , mentality , observation , perception , percipience , power , psyche , ratiocination , reason , reasoning , regard , sanity , sense , soul , soundness , spirit , talent , thinker , thought , understanding , wisdom , wits , concentration , mark , note , notice , observance , recollection , remark , remembrance , subconscious , thinking , thoughts , attitude , bent , conviction , desire , determination , disposition , eye , fancy , feeling , humor , impulse , intention , leaning , liking , mood , notion , opinion , outlook , persuasion , pleasure , point of view , purpose , sentiment , strain , temper , temperament , tone , urge , vein , view , way of thinking , will , wish , brain , wit , ethos , mindset , idea , position , lucidness , saneness
verb
- be affronted , be opposed , complain , deplore , disapprove , dislike , look askance at , object , resent , take offense , adhere to , attend , behave , do as told , follow , follow orders , heed , keep , listen , mark , note , notice , observe , pay attention , pay heed , regard , respect , take heed , watch , baby-sit , be attentive , behold , care for , discern , discipline , ensure , give heed to , govern , guard , have charge of , keep an eye on , listen up , look , make certain , mind the store , oversee , perceive , ride herd on * , see , sit , superintend , supervise , be cautious , be concerned , be on guard , be solicitous , be wary , have a care , mind one’s p’s and q’s , take care , tend , toe the line * , trouble , watch one’s step , watch out * , bethink , bring to mind , cite , recall , recollect , remind , reminisce , retain , beware , look out , watch out , revive , think , descry , detect , distinguish , remark , aim , contemplate , design , mean , plan , project , propose , purpose , target , abide by , adhere , carry out , comply , conform , obey
tác giả
Đoàn Vũ Điệp, ♚, Icyheart 1718, Vương Kỳ Vĩ, Bạch Khai Tâm, Hongngocaz, Admin, Khách, KyoRin, ho luan, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ