• Thông dụng

    Danh từ

    Năng lượng mặt trời

    Kỹ thuật chung

    năng lượng mặt trời

    Giải thích EN: Any power obtained by converting radiation emitted by the sun into useful power. Giải thích VN: Năng lượng thu được bằng việc chuyển hóa bức xạ mặt trời thành dạng năng lượng có ích.

    Solar Power Satellite (SPS)
    vệ tinh dùng năng lượng mặt trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X