-
Thông dụng
Tính từ
Biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc
- soulful music
- nhạc buồn sâu lắng
- a soulful expression
- vẻ mặt trầm mặc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ardent , deep , expressive , feeling , fervent , fervid , fiery , impassioned , meaningful , moving , passionate , stirred , stirring , tender , touching
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ