• /´soulful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc
    soulful music
    nhạc buồn sâu lắng
    a soulful expression
    vẻ mặt trầm mặc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X