• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẻ trứng (tôm, cá..); thời gian đẻ trứng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đẻ trứng
    spawning habit
    tập quán đẻ trứng (cá)
    spawning migration
    sự di cư đẻ trứng (cá)
    sợi nấm
    sự đẻ trứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X