• /¸mʌltipli´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhân
    (toán học) tính nhân

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Phép nhân, sự nhân, sự sao nhiều bản, sự khuếchđại

    Toán & tin

    phép nhân
    abrriged multiplication
    phép nhân tắt
    block multiplication
    phép nhân khối
    complex multiplication
    phép nhân phức
    inner multiplication
    (hình học ) phép nhân trong
    left handed multiplication
    phép nhân bên trái
    natural multiplication
    phép nhân tự nhiên
    right-handed multiplication
    phép nhân bên trái
    scalar multiplication
    phép nhân vô hướng

    Xây dựng

    toán nhân

    Điện lạnh

    phép nhân

    Kỹ thuật chung

    sự khuếch đại
    sự nhân
    carrier multiplication
    sự nhân hạt mang
    frequency multiplication
    sự nhân tần (số)
    frequency multiplication
    sự nhân tần số
    frequency multiplication
    sự nhân tần
    sự nhân lên

    Kinh tế

    sự nhân lên
    sự tăng bội
    tăng bội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X