-
Chuyên ngành
Toán & tin
phép nhân
- abrriged multiplication
- phép nhân tắt
- block multiplication
- phép nhân khối
- complex multiplication
- phép nhân phức
- inner multiplication
- (hình học ) phép nhân trong
- left handed multiplication
- phép nhân bên trái
- natural multiplication
- phép nhân tự nhiên
- right-handed multiplication
- phép nhân bên trái
- scalar multiplication
- phép nhân vô hướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , growth , hike , jump , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn , accretion , development , breeding , procreation , propagation , spawning
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ