-
Thông dụng
Cách viết khác specialise
Ngoại động từ
( + in) chuyên về, trở thành chuyên gia về; quan tâm đặc biệt đến; nổi tiếng về (một vấn đề, sản phẩm..)
- to specialize in a subject
- chuyên về một vấn đề
- this shop specializes in chocolates
- cửa hàng chuyên bán sôcôla
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be into , develop oneself in , do one’s thing , go in for , have a weakness for , limit oneself to , practice , practice exclusively , pursue , study intensively , train , work in , concentrate , major
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ