• /ri:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Guồng (quay tơ, đánh chỉ)
    Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) (như) spool
    a reel of cotton thread
    một ống (cuộn) chỉ sợi
    a picture in eight reels
    một cuộn phim gồm có tám cuộn
    (kỹ thuật) tang (để cuộn dây)
    off the reel
    không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru

    Ngoại động từ

    Quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn (như) reel in, reel up

    Nội động từ

    Quay (như) guồng quay tơ
    Kêu sè sè (như) guồng quay tơ (dế, cào cào...)
    to reel off
    tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn
    (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru

    Danh từ

    Điệu vũ quay (ở Ê-cốt)
    Nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê-cốt)

    Nội động từ

    Nhảy điệu vũ quay

    Danh từ

    Sự quay cuồng
    Sự lảo đảo, sự loạng choạng

    Nội động từ

    Quay cuồng
    everything reels before his eyes
    mọi vật quay cuồng trước mắt nó
    Chóng mặt, lảo đảo, choáng váng
    my head reels
    đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo
    Đi lảo đảo, loạng choạng
    to reel to like a drunken man
    đi lảo đảo như người say rượu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tang, cái tời, thướccuộn 

    Hóa học & vật liệu

    trục quấn tang

    Xây dựng

    bô bin
    bôbin
    lõi, trục cuốn dây

    Điện

    lõi quấn (dây)
    rulô
    trục quấn

    Kỹ thuật chung

    cuộn băng
    distribution tape reel
    cuộn băng phân phối
    DTR (distributiontape reel)
    cuộn băng từ phân phối
    end of reel
    cuối cuộn băng
    end of reel (EOR)
    cuối cuộn băng
    end of reel (EOR)
    sự kết thúc cuộn băng
    EOR (endof reel)
    cuối cuộn băng
    friction reel
    lô cuộn bằng ma sát
    open reel
    cuộn băng hở
    take-up reel
    lõi cuốn băng
    cuộn cảm
    cuộn dây
    cable reel
    cuộn dây cáp
    flanged reel
    cuộn dây mép
    take up reel
    mang cuộn dây cáp lên xe
    wire reel
    cuộn dây kim loại
    wire reel
    ống cuộn dây
    cuốn
    bag reel
    ống cuộn túi
    cable reel
    cuộn dây cáp
    cable reel
    ống cuộn cáp
    center wind reel
    ống cuộn trung tâm
    center wind reel
    ống cuộn từ giữa
    centre wind reel
    ống cuộn trung tâm
    centre wind reel
    ống cuộn từ giữa
    distribution tape reel
    cuộn băng phân phối
    DTR (distributiontape reel)
    cuộn băng từ phân phối
    end of reel
    cuối cuộn băng
    end of reel (EOR)
    cuối cuộn băng
    end of reel (EOR)
    sự kết thúc cuộn băng
    EOR (endof reel)
    cuối cuộn băng
    film reel
    cuộn phim
    flanged reel
    cuộn dây mép
    friction reel
    lô cuộn bằng ma sát
    multi-reel file
    tệp nhiều cuộn
    open reel
    cuộn băng hở
    perforated on the reel
    được đục lỗ trên cuộn
    reel in
    cuộn lại (thiết bị chắn)
    reel loading mechanism
    máy cuộn (cáp)
    reel of paper
    ống cuộn giấy
    reel out
    cuộn lên (bức rào chắn)
    reel overwrapper
    máy bao gói cuộn
    reel sample
    mẫu thử cuộn
    reel sample
    mẫu cuộn
    reel spindle
    trục ống cuộn
    reel spool
    lõi cuộn giấy
    reel width
    độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
    reel-fed press
    máy in cấp theo cuộn
    reel-to-reel player
    máy quay cuộn sang cuộn
    sand reel
    ống cuộn cát (khoan đập cát)
    supply reel
    cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
    supply reel
    cuộn cung cấp
    take up reel
    mang cuộn dây cáp lên xe
    take-up reel
    lõi cuốn băng
    tape reel
    cuôn băng
    wire reel
    cuộn dây kim loại
    wire reel
    ống cuộn dây
    cuộn
    bag reel
    ống cuộn túi
    cable reel
    cuộn dây cáp
    cable reel
    ống cuộn cáp
    center wind reel
    ống cuộn trung tâm
    center wind reel
    ống cuộn từ giữa
    centre wind reel
    ống cuộn trung tâm
    centre wind reel
    ống cuộn từ giữa
    distribution tape reel
    cuộn băng phân phối
    DTR (distributiontape reel)
    cuộn băng từ phân phối
    end of reel
    cuối cuộn băng
    end of reel (EOR)
    cuối cuộn băng
    end of reel (EOR)
    sự kết thúc cuộn băng
    EOR (endof reel)
    cuối cuộn băng
    film reel
    cuộn phim
    flanged reel
    cuộn dây mép
    friction reel
    lô cuộn bằng ma sát
    multi-reel file
    tệp nhiều cuộn
    open reel
    cuộn băng hở
    perforated on the reel
    được đục lỗ trên cuộn
    reel in
    cuộn lại (thiết bị chắn)
    reel loading mechanism
    máy cuộn (cáp)
    reel of paper
    ống cuộn giấy
    reel out
    cuộn lên (bức rào chắn)
    reel overwrapper
    máy bao gói cuộn
    reel sample
    mẫu thử cuộn
    reel sample
    mẫu cuộn
    reel spindle
    trục ống cuộn
    reel spool
    lõi cuộn giấy
    reel width
    độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
    reel-fed press
    máy in cấp theo cuộn
    reel-to-reel player
    máy quay cuộn sang cuộn
    sand reel
    ống cuộn cát (khoan đập cát)
    supply reel
    cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
    supply reel
    cuộn cung cấp
    take up reel
    mang cuộn dây cáp lên xe
    take-up reel
    lõi cuốn băng
    tape reel
    cuôn băng
    wire reel
    cuộn dây kim loại
    wire reel
    ống cuộn dây
    cuộn (dây)
    cable reel
    cuộn dây cáp
    flanged reel
    cuộn dây mép
    take up reel
    mang cuộn dây cáp lên xe
    wire reel
    cuộn dây kim loại
    wire reel
    ống cuộn dây
    lô cuộn máy xeo
    lõi cuốn
    reel spool
    lõi cuộn giấy
    take-up reel
    lõi cuốn băng
    lõi quấn
    cable reel
    lõi quấn cáp
    reel carrying trailer
    rơmoóc chở lõi quấn dây
    tape reel
    lõi quấn băng
    lõi quấn dây
    reel carrying trailer
    rơmoóc chở lõi quấn dây
    guồng
    center wind reel
    guồng quấn trung tâm
    centre wind reel
    guồng quấn trung tâm
    fire hose reel (assembly)
    guồng ống mềm chữa cháy
    ống cuộn
    bag reel
    ống cuộn túi
    cable reel
    ống cuộn cáp
    center wind reel
    ống cuộn trung tâm
    center wind reel
    ống cuộn từ giữa
    centre wind reel
    ống cuộn trung tâm
    centre wind reel
    ống cuộn từ giữa
    reel of paper
    ống cuộn giấy
    reel spindle
    trục ống cuộn
    sand reel
    ống cuộn cát (khoan đập cát)
    wire reel
    ống cuộn dây
    quấn
    cable reel
    lõi quấn cáp
    cable reel
    trục quấn cáp
    center wind reel
    guồng quấn trung tâm
    centre wind reel
    guồng quấn trung tâm
    hoisting reel
    trục quấn dây kéo
    hose reel
    trống quấn ống mềm
    inert reel
    tang quán tính
    loose reel
    ống quấn không chặt
    reel carrying trailer
    rơmoóc chở lõi quấn dây
    tape reel
    lõi quấn băng
    wire reel
    ống quấn dây

    Kinh tế

    guồng
    tang
    thùng quay
    differential reel
    thùng quay ly tâm
    wash reel
    thùng quay rửa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X