-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cuộn băng
- distribution tape reel
- cuộn băng phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- cuộn băng từ phân phối
- end of reel
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- sự kết thúc cuộn băng
- EOR (endof reel)
- cuối cuộn băng
- friction reel
- lô cuộn bằng ma sát
- open reel
- cuộn băng hở
- take-up reel
- lõi cuốn băng
cuốn
- bag reel
- ống cuộn túi
- cable reel
- cuộn dây cáp
- cable reel
- ống cuộn cáp
- center wind reel
- ống cuộn trung tâm
- center wind reel
- ống cuộn từ giữa
- centre wind reel
- ống cuộn trung tâm
- centre wind reel
- ống cuộn từ giữa
- distribution tape reel
- cuộn băng phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- cuộn băng từ phân phối
- end of reel
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- sự kết thúc cuộn băng
- EOR (endof reel)
- cuối cuộn băng
- film reel
- cuộn phim
- flanged reel
- cuộn dây mép
- friction reel
- lô cuộn bằng ma sát
- multi-reel file
- tệp nhiều cuộn
- open reel
- cuộn băng hở
- perforated on the reel
- được đục lỗ trên cuộn
- reel in
- cuộn lại (thiết bị chắn)
- reel loading mechanism
- máy cuộn (cáp)
- reel of paper
- ống cuộn giấy
- reel out
- cuộn lên (bức rào chắn)
- reel overwrapper
- máy bao gói cuộn
- reel sample
- mẫu thử cuộn
- reel sample
- mẫu cuộn
- reel spindle
- trục ống cuộn
- reel spool
- lõi cuộn giấy
- reel width
- độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
- reel-fed press
- máy in cấp theo cuộn
- reel-to-reel player
- máy quay cuộn sang cuộn
- sand reel
- ống cuộn cát (khoan đập cát)
- supply reel
- cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
- supply reel
- cuộn cung cấp
- take up reel
- mang cuộn dây cáp lên xe
- take-up reel
- lõi cuốn băng
- tape reel
- cuôn băng
- wire reel
- cuộn dây kim loại
- wire reel
- ống cuộn dây
cuộn
- bag reel
- ống cuộn túi
- cable reel
- cuộn dây cáp
- cable reel
- ống cuộn cáp
- center wind reel
- ống cuộn trung tâm
- center wind reel
- ống cuộn từ giữa
- centre wind reel
- ống cuộn trung tâm
- centre wind reel
- ống cuộn từ giữa
- distribution tape reel
- cuộn băng phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- cuộn băng từ phân phối
- end of reel
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- sự kết thúc cuộn băng
- EOR (endof reel)
- cuối cuộn băng
- film reel
- cuộn phim
- flanged reel
- cuộn dây mép
- friction reel
- lô cuộn bằng ma sát
- multi-reel file
- tệp nhiều cuộn
- open reel
- cuộn băng hở
- perforated on the reel
- được đục lỗ trên cuộn
- reel in
- cuộn lại (thiết bị chắn)
- reel loading mechanism
- máy cuộn (cáp)
- reel of paper
- ống cuộn giấy
- reel out
- cuộn lên (bức rào chắn)
- reel overwrapper
- máy bao gói cuộn
- reel sample
- mẫu thử cuộn
- reel sample
- mẫu cuộn
- reel spindle
- trục ống cuộn
- reel spool
- lõi cuộn giấy
- reel width
- độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
- reel-fed press
- máy in cấp theo cuộn
- reel-to-reel player
- máy quay cuộn sang cuộn
- sand reel
- ống cuộn cát (khoan đập cát)
- supply reel
- cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
- supply reel
- cuộn cung cấp
- take up reel
- mang cuộn dây cáp lên xe
- take-up reel
- lõi cuốn băng
- tape reel
- cuôn băng
- wire reel
- cuộn dây kim loại
- wire reel
- ống cuộn dây
ống cuộn
- bag reel
- ống cuộn túi
- cable reel
- ống cuộn cáp
- center wind reel
- ống cuộn trung tâm
- center wind reel
- ống cuộn từ giữa
- centre wind reel
- ống cuộn trung tâm
- centre wind reel
- ống cuộn từ giữa
- reel of paper
- ống cuộn giấy
- reel spindle
- trục ống cuộn
- sand reel
- ống cuộn cát (khoan đập cát)
- wire reel
- ống cuộn dây
quấn
- cable reel
- lõi quấn cáp
- cable reel
- trục quấn cáp
- center wind reel
- guồng quấn trung tâm
- centre wind reel
- guồng quấn trung tâm
- hoisting reel
- trục quấn dây kéo
- hose reel
- trống quấn ống mềm
- inert reel
- tang quán tính
- loose reel
- ống quấn không chặt
- reel carrying trailer
- rơmoóc chở lõi quấn dây
- tape reel
- lõi quấn băng
- wire reel
- ống quấn dây
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ