• Thông dụng

    Danh từ

    ( the status quo) nguyên trạng; hiện trạng
    upset the status quo
    làm đảo lộn hiện trạng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện trạng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên trạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X