-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backbone * , endurance , fortitude , grit * , guts * , gutsiness , heart , intestinal fortitude * , legs , power of endurance , resilience , tolerance , vitality , stamina
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ