• /¸steriou´fɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Âm thanh nổi; stereo
    a stereophonic recording
    một sự ghi âm nổi
    Stereo (thiết bị được thiết kế để ghi hoặc phát âm thanh nổi)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    âm nổi

    Điện lạnh

    âm (thanh) lập thể

    Kỹ thuật chung

    âm thanh nổi
    stereophonic programme
    chương trình âm thanh nổi
    stereophonic recording of sound
    sự ghi âm thanh nổi
    stereophonic reproduction
    sự nghe âm thanh nói (nghe bằng hai tai)
    stereophonic reproduction
    sự theo dõi âm thanh nói (nghe bằng hai tai)
    stereophonic signal
    tín hiệu âm thanh nổi
    stereophonic sound
    âm (thanh) nổi
    stereophonic sum signal
    tín hiệu tổng (số) âm thanh nổi
    stereophonic tracks
    đường âm thanh nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X