-
(đổi hướng từ Tracks)
Thông dụng
Danh từ
Lạc đề
- to cover up one's tracks
- che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
- to follow the tracks of
- theo dấu chân
- to follow in someone's tracks
- theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
- to follow the beaten track
- theo vết đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to keep track of
- theo dõi
- to kill somebody on his tracks
- giết ai ngay tại chỗ
- to lose track of
- mất hút, mất dấu vết
- to put somebody on the right track
- đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối
- in one's tracks
- (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
- to keep/lose track of somebody/something
- nắm được/không nắm được
- to make tracks (for...)
- (thông tục) rời (đến một nơi)
- on the right/wrong track
- suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
- on somebody's track
- đuổi theo ai
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
kiểm tra
Giải thích VN: Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một trong các đường tròn đồng tâm được mã hóa trên đĩa khi tiến hành định dạng mức thấp, và được dùng để xác định các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt trên mặt đĩa.
đường
- abt track
- đường ray đa bản so le
- across track error
- sai số đường ngang
- adjust the track gauge
- điều chỉnh khổ đường
- adjustment of the track gauge
- việc điều chỉnh khổ đường
- alignment of the curves in the track
- phương hướng đường cong trên đường
- allocation track
- đường phân loại toa xe
- audio-track
- đường âm
- ballasting of track
- việc rải đá đường ray
- ballastless track
- đường sắt không balát
- bearing capacity of the track
- khả năng chịu tải của đường
- bedding of track
- nền đường
- blind station track
- đường cụt
- block a track
- đóng đường
- blocked track
- đường bị phong tỏa
- Bolt, Track
- bulông đường
- Brace, Track
- máy chèn đường
- branch track
- đường nhánh
- branch track
- đường ray rẽ
- branch track of the switch
- đường sắt nhánh tại ghi
- broad-gauge track
- đường ray khổ rộng
- buckled track
- đường bị bung ray
- cambering of the track
- độ vồng của đường
- car repair track
- đường đổ toa xe sửa chữa
- car track
- đường tàu điện
- car track
- đường tầu điện
- car-track line
- đường tàu điện
- card track
- đường kéo thẻ
- central track
- đường vệt trung tâm
- channel track
- đường kênh đào
- classification track
- đường nhánh lập tàu
- classification track
- đường phân loại toa xe
- classification track
- đường ray chuyển tàu
- classification track
- đường ray lập tàu
- classification track
- đường ray phân loại tàu
- complete track load
- tải đường ray đầy đủ
- concrete track road
- đường ray bê tông
- connecting track
- đường liên lạc
- connecting track
- đường nối
- construction track
- đường thi công
- control track
- đường điều khiển
- crane track
- đường lăn máy trục
- crane track
- đường ray cần trục
- crane track
- đường ray cho cần trục
- crane track
- đường ray cho cẩu
- Crossing, Track
- giao cắt (đường sắt)
- crossover track
- đường vượt
- curved track
- đường cong
- cycle race track
- đường xe đạp
- cycle track
- đường đua xe đạp
- cycle track
- đường xe đạp
- depression of track
- sự lún đường ray
- dirt track
- cờ lê đường
- dispatch track
- đường phát tàu
- distortion of the track
- sự biến dạng đường ray
- distortion of the track
- sự cong vênh đường ray
- disturbed track
- cờ lê đường
- double track
- đường sắt đôi
- double track
- rãnh đôi (đường sắt)
- double track haulage core barrel
- ống lõi đường tời kép
- double track railway
- đường sắt đôi
- double-track rail
- đường sắt hai luồng
- double-track railroad
- đường sắt đôi
- drainage of track formation
- việc thoát nước của nền đường
- edge track
- đường bên
- elasticity of the track
- tính năng đàn hồi của đường
- elevated track
- đường sắt nền cao
- elevated track beam
- dầm đường sắt treo
- empty track
- đường sắt rỗi
- Foreman, Track
- trưởng cung đường
- forest track
- đường rừng
- Gang, Track
- cung đường
- holding track
- đường ray chờ
- hollow-type track girder
- dầm đường ray kiểu rỗng
- horse training track
- đường tập ngựa
- hump track
- đường sắt ở dốc gù
- humping up track
- đường dốc gù
- impact due to track irregular
- lực va chạm do đường không đều
- industrial portable track
- đường sắt công nghiệp
- industrial track
- đường sắt nhà máy
- interchange track
- đường đổi toa
- interstation track
- đoạn đường giữa hai ga
- jointless track
- đường không mối nối
- jointless track circuit
- mạch điện đường ray liên tục
- level track
- đoạn đường sắt nằm ngang
- lining track
- đặt đường
- locomotive holding track
- đường sắt đầu máy chờ
- longitudinal section of the track
- mặt cắt dọc của đường sắt
- longitudinal section of the track
- trắc dọc đường sắt
- magnetic sound track
- đường âm từ
- main track
- đường chính
- main track
- đường chính tuyến
- main track
- đường ray chính
- main track
- đường sắt chính
- main track
- đường tránh tàu lùi
- marshaling track
- đường nhánh lập đoàn tàu
- marshaling track
- đường ray chuyển tàu
- marshaling track
- đường ray lập tàu
- marshaling track
- đường ray phân loại tàu
- marshalling track
- đường nhánh lập tàu
- marshalling track
- đường ray chuyển tàu
- marshalling track
- đường ray lập tàu
- marshalling track
- đường ray phân loại tàu
- measuring instrument for track superelevation
- thiết bị đo siêu cao của đường
- mixed-gage track
- đường ray khổ hỗn hợp
- mixed-gauge track
- đường ray khổ hỗn hợp
- motor racing track
- đường đua mô tô
- motor track
- đường đua ô tô
- motorcar racing track
- đường đua ô tô
- narrow _gauge track system
- hệ thống đường sắt khổ hẹp
- narrow-gage track system
- hệ thống đường sắt khổ hẹp
- normal cant of track
- độ siêu cao chuẩn của đường
- operating track
- đường đang khai thác
- optical track
- đường quang
- Other track material
- OTM Vật tư khác về đường
- overhead monorail track
- đường ray đơn treo trên trần
- overhead track
- đường cầu cạn
- parent track
- đường chính của ghi
- passing track
- đường cho tàu thông qua
- passing track
- đường ống nhánh
- passing track
- đường tránh tàu
- passing track
- đường vòng
- paved concrete track
- đường dùng tấm bê tông
- perimeter track
- đường chu vi đường băng
- plank track road
- đường đặt tà vẹt
- plank track road
- đường rải tà vẹt
- programme track
- đường chương trình
- race track
- đường đua (ngựa)
- race track
- đường đua, quần ngựa
- racing track
- đường đua xe đạp
- rack track
- đường sắt thanh răng
- rail track
- đường ray
- rail track
- đường sắt
- rail track
- tuyến đường sắt
- rail track development
- sự mở đường (ray)
- railroad track
- ray đường sắt
- railroad track work
- công tác xây dựng đường sắt
- railway gauge, width of track
- khổ đường sắt
- railway track
- khổ đường ray
- railway track
- khổ đường sắt
- railway track
- đường sắt
- railway track
- ray đường sắt
- recorded track
- đường ghi âm
- regenerative track
- đường tái sinh
- relief track
- đường dự phòng
- relief track
- đường sắt đắp nổi
- removing track (fromservice)
- phong tỏa đường
- renewing of track
- đại tu đường sắt
- repair of track
- đại tu đường sắt
- repair track
- đường duy tu toa xe
- rigidity of the section of track
- độ cứng mặt cắt ngang đường
- rip track
- đường duy tu toa xe
- rip track
- đường duy từ toa xe
- road track
- khổ đường
- roller track
- đường kính lăn trên xích
- roller track
- đường lăn
- roller track
- đường lăn tên xích
- roller track
- đường lăn trên xích
- rough track
- đường xấu
- securing track
- đường an toàn
- service track
- đường dồn toa
- shop track
- đường sắt trong xưởng
- shunt on main track
- dồn trên đường chính tuyến
- shunting track
- đường nhánh lập tàu
- shunting track
- đường ray chuyển tàu
- shunting track
- đường ray lập tàu
- shunting track
- đường ray phân loại tàu
- side track
- đường bên
- single track
- đường một tuyến
- single track line
- đường ray một khổ
- single-track
- đường đơn
- single-track
- một đường
- single-track bridge
- cầu 1 đường
- single-track bridge
- cầu đường đơn
- single-track line
- đường đơn
- single-track rail
- đường sắt một luồng
- single-track railway bridge
- cầu đường sắt đơn
- single-track tunnel
- hầm một đường sắt
- skating track
- đường trượt băng
- skid track
- đường dẫn thùng kíp
- slab track
- đường dùng tấm bê tông
- slewing of the track
- giật đường
- sound track
- đường âm thanh
- sound-track
- đường ghi âm
- speed restriction on the main track
- hạn chế tốc độ trên đường tuyến chính
- spur track
- đường cụt (ga)
- spur track
- đường nhánh
- spur track
- đường nhánh công nghiệp
- spur track
- đường phụ
- spur track
- đường sắt nhánh
- spur track
- đường sắt phụ
- standard-gauge track
- đường tiêu chuẩn
- station track
- đường trong ga
- stiffness of the section of the track
- độ cứng mặt cắt ngang đường
- straight track
- đường ray thẳng
- straight track
- đường thẳng
- street track
- đường sắt trên phố
- stress relieving in continuous jointless track
- sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền
- stub track
- đường cụt
- subpoint track
- đường vệ tinh
- switch track
- khu đường ghi
- switch track
- đường dồn toa
- switching track
- đường nhánh lập tàu
- switching track
- đường ray chuyển tàu
- switching track
- đường ray lập tàu
- switching track
- đường ray phân loại tàu
- tail track
- đường dẫn dồn
- tail track
- đường điều dẫn
- tangent track
- đường thẳng
- temporary track
- đường tạm
- temporary track support
- đỡ đường tạm thời
- test track
- đường thử nghiệm
- throat-station track
- đường qua suốt trong ga
- through track
- đường cho tàu thông qua
- through track length
- chiều dài đường thông xe
- total track
- tổng tuyến đường
- track (recording)
- đường ghi âm
- track accessory
- đồ phụ tùng đường sắt
- track adjusting
- điều chỉnh đường
- track adjustment
- sự điều chỉnh đường sắt
- track adjustment
- sự nắn đường ray
- track aligning
- điều chỉnh đường
- track aligning
- sự nắn thẳng đường
- track alignment
- sự nắn đường
- track alignment
- sự sửa đường
- track anchoring
- neo đường
- track anchoring
- phòng xô đường
- track assembly
- sự lắp ráp đường ray
- track ballast
- đá rải đường ray
- track ballast
- ba-lát rải đường tàu
- track bed
- nền đường
- track bed
- nền đường sắt
- track bolt
- bulông đường
- track branching
- đường nhánh
- track branching
- sự phân nhánh đường
- track chart
- sơ đồ đường
- track circuit
- sơ đồ đường sắt
- track classification
- phân loại đường sắt
- track clearing indicator
- hiển thị báo đường thanh thoát
- track condition
- tình trạng đường
- track construction crane
- cần cẩu thi công đường sắt
- track creep
- sự xô (của) đường sắt
- track crossing
- chỗ đường sắt giao nhau
- track curve
- đường cong
- track curve radius
- bán kính đường cong
- track deck
- mặt cầu có đường sắt
- track defect
- khuyết tật đường
- track diagram
- bảng tín hiệu đường sắt
- track diagram
- sơ đồ các đường sắt
- track diagram
- sơ đồ đường sắt
- track displacement
- sự lở đường
- track division
- đoạn đường
- track formation
- nền đường
- track gage
- khổ đường ray
- track gang
- đội làm đường
- track gauge
- cữ đo khổ đường ray
- track gauge
- khổ đường ray
- track gauge
- khổ đường sắt
- track gauging
- sự nắn đường
- track group
- nhóm đường (mòn)
- track hand
- nhân viên làm đường
- track hopper
- phễu than (trên đường sắt)
- track in service
- đường sắt hoạt động
- track inspection
- kiểm tra đường sắt
- track inspector
- nhân viên thanh tra đường
- track interlacing
- sự giao nhau của đường
- track jack
- kích đường
- track layer
- công nhân đặt đường ray
- track layer
- máy đặt đường
- track laying
- đặt đường sắt
- track laying
- sự đặt đường ray
- track laying
- sự đặt đường sắt
- track laying crane
- cần cẩu đặt đường sắt
- track laying crane
- máy trục đặt đường sắt
- track laying equipment
- thiết bị đặt đường sắt
- track laying gantry
- cần cẩu đặt đường
- track laying machine
- máy đặt đường
- track laying machine complex
- tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
- track laying on
- sự đặt đường sắt
- track laying technology
- công nghệ đặt đường sắt
- track laying train
- đoàn tàu đặt đường sắt
- track length
- chiều dài quãng đường
- track length
- độ dài quãng đường
- track length laying
- sự đặt các đoạn đường
- track length laying
- sự rải các đoạn đường
- track liner
- máy nắn đường
- track lining device
- thiết bị nâng đường
- track lining method
- phương pháp nâng đường
- track lining technique
- kỹ thuật nâng đường
- track maintenance
- bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance
- sự duy tu đường sắt
- track maintenance class
- cấp bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance group
- nhóm bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance machine
- thiết bị bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance section
- trạm bảo dưỡng đường
- track maintenance work
- công việc bảo dưỡng đường sắt
- track measuring bogie
- giá chuyển đo thông số đường
- track measuring car
- toa kiểm tra đường
- track measuring device
- thiết bị đo đường sắt
- track network
- mạng lưới đường sắt
- track occupation
- chiếm dụng đường
- track occupation period
- thời gian đường bị chiếm dụng
- track on ballast bed
- đường sắt đặt trên nền đá balát
- track on concrete slabs
- đường sắt đặt trên các tấm bê tông
- track on wood sleepers
- đường sắt đặt trên tà vẹt gỗ
- track out of service
- đường sắt không hoạt động
- track panel dismantling
- tháo cụm đường sắt lắp sẵn
- track patrol
- tuần đường
- track quality index
- chỉ tiêu chất lượng đường
- track rail
- đường ray
- track rail
- đường rầy
- track recorder
- máy ghi đường
- track relay
- rơle dọc đường ray
- track renewal
- đại tu đường
- track road
- đường ray
- track scale
- cầu cân đường sắt
- track section
- khu gian đường sắt
- track section
- đoạn đường ray
- track section under repair
- khu gian đường sắt đang sửa chữa
- track settlement
- lún đường
- track shifter
- máy chuyển đường
- track shifter
- máy nắn đường sắt
- track shifter
- máy nâng đường
- track shifting
- sự nắn đường sắt
- track sign
- biển chỉ đường
- track sign
- tín hiệu chỉ đường
- track speeder
- bộ điều tốc đường sắt
- track stability
- độ ổn định của đường
- track standard
- tiêu chuẩn đường
- track structure
- cấu tạo mặt đường
- track structure
- cấu trúc đường
- track superstructure
- cấu tạo lớp mặt đường
- track tunnel
- đường hầm đi lại được
- track twist
- đường bị vặn vỏ đỗ
- track type
- loại đường
- track walker
- nhân viên tuần đường
- track width
- chiều rộng đường
- track width
- khổ đường sắt
- track width
- độ rộng của đường
- track work
- công việc về đường
- track wrench
- cờ lê đường
- track-and-field athletics hall
- sân đường kinh nhẹ
- track-laying foreman
- trưởng kíp đặt đường ray
- track-lining machine
- máy nắn đường ray
- tramway (track)
- đường tàu điện
- transfer track
- đường ray chuyển tàu
- transfer track
- đường ray tăng bo
- transshipment track
- đường ray chuyển tàu
- transshipment track
- đường ray tăng bo
- transverse track television tape recorder
- máy ghi hành truyền theo các đường quang
- transverse video track
- đường hình (ảnh) ngang
- two-track
- hai đường
- undulated bend of the track
- uốn lượn sóng của đường
- warping of the track
- biến dạng cong vênh của đường
- warping of track
- sự biến dạng đường ray
- warping of track
- sự cong vênh đường ray
- weighing machine track
- đường cân
- wide track gage
- khổ đường ray
- wide track gauge
- khổ đường ray
- Wrench, Track
- chìa vặn đường
- yard track
- đường trên bài lập tàu
đường ray
- abt track
- đường ray đa bản so le
- ballasting of track
- việc rải đá đường ray
- branch track
- đường ray rẽ
- broad-gauge track
- đường ray khổ rộng
- classification track
- đường ray chuyển tàu
- classification track
- đường ray lập tàu
- classification track
- đường ray phân loại tàu
- complete track load
- tải đường ray đầy đủ
- concrete track road
- đường ray bê tông
- crane track
- đường ray cần trục
- crane track
- đường ray cho cần trục
- crane track
- đường ray cho cẩu
- depression of track
- sự lún đường ray
- distortion of the track
- sự biến dạng đường ray
- distortion of the track
- sự cong vênh đường ray
- holding track
- đường ray chờ
- hollow-type track girder
- dầm đường ray kiểu rỗng
- jointless track circuit
- mạch điện đường ray liên tục
- main track
- đường ray chính
- marshaling track
- đường ray chuyển tàu
- marshaling track
- đường ray lập tàu
- marshaling track
- đường ray phân loại tàu
- marshalling track
- đường ray chuyển tàu
- marshalling track
- đường ray lập tàu
- marshalling track
- đường ray phân loại tàu
- mixed-gage track
- đường ray khổ hỗn hợp
- mixed-gauge track
- đường ray khổ hỗn hợp
- overhead monorail track
- đường ray đơn treo trên trần
- rail track development
- sự mở đường (ray)
- railway track
- khổ đường ray
- shunting track
- đường ray chuyển tàu
- shunting track
- đường ray lập tàu
- shunting track
- đường ray phân loại tàu
- single track line
- đường ray một khổ
- straight track
- đường ray thẳng
- stress relieving in continuous jointless track
- sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền
- switching track
- đường ray chuyển tàu
- switching track
- đường ray lập tàu
- switching track
- đường ray phân loại tàu
- track adjustment
- sự nắn đường ray
- track assembly
- sự lắp ráp đường ray
- track ballast
- đá rải đường ray
- track gage
- khổ đường ray
- track gauge
- cữ đo khổ đường ray
- track gauge
- khổ đường ray
- track layer
- công nhân đặt đường ray
- track laying
- sự đặt đường ray
- track rail
- đường rầy
- track relay
- rơle dọc đường ray
- track section
- đoạn đường ray
- track-laying foreman
- trưởng kíp đặt đường ray
- track-lining machine
- máy nắn đường ray
- transfer track
- đường ray chuyển tàu
- transfer track
- đường ray tăng bo
- transshipment track
- đường ray chuyển tàu
- transshipment track
- đường ray tăng bo
- warping of track
- sự biến dạng đường ray
- warping of track
- sự cong vênh đường ray
- wide track gage
- khổ đường ray
- wide track gauge
- khổ đường ray
đường sắt
- ballastless track
- đường sắt không balát
- branch track of the switch
- đường sắt nhánh tại ghi
- Crossing, Track
- giao cắt (đường sắt)
- double track
- đường sắt đôi
- double track
- rãnh đôi (đường sắt)
- double track railway
- đường sắt đôi
- double-track rail
- đường sắt hai luồng
- double-track railroad
- đường sắt đôi
- elevated track
- đường sắt nền cao
- elevated track beam
- dầm đường sắt treo
- empty track
- đường sắt rỗi
- hump track
- đường sắt ở dốc gù
- industrial portable track
- đường sắt công nghiệp
- industrial track
- đường sắt nhà máy
- level track
- đoạn đường sắt nằm ngang
- locomotive holding track
- đường sắt đầu máy chờ
- longitudinal section of the track
- mặt cắt dọc của đường sắt
- longitudinal section of the track
- trắc dọc đường sắt
- main track
- đường sắt chính
- narrow _gauge track system
- hệ thống đường sắt khổ hẹp
- narrow-gage track system
- hệ thống đường sắt khổ hẹp
- rack track
- đường sắt thanh răng
- rail track
- tuyến đường sắt
- railroad track
- ray đường sắt
- railroad track work
- công tác xây dựng đường sắt
- railway gauge, width of track
- khổ đường sắt
- railway track
- khổ đường sắt
- railway track
- ray đường sắt
- relief track
- đường sắt đắp nổi
- renewing of track
- đại tu đường sắt
- repair of track
- đại tu đường sắt
- shop track
- đường sắt trong xưởng
- single-track rail
- đường sắt một luồng
- single-track railway bridge
- cầu đường sắt đơn
- single-track tunnel
- hầm một đường sắt
- spur track
- đường sắt nhánh
- spur track
- đường sắt phụ
- street track
- đường sắt trên phố
- track accessory
- đồ phụ tùng đường sắt
- track adjustment
- sự điều chỉnh đường sắt
- track bed
- nền đường sắt
- track circuit
- sơ đồ đường sắt
- track classification
- phân loại đường sắt
- track construction crane
- cần cẩu thi công đường sắt
- track creep
- sự xô (của) đường sắt
- track crossing
- chỗ đường sắt giao nhau
- track deck
- mặt cầu có đường sắt
- track diagram
- bảng tín hiệu đường sắt
- track diagram
- sơ đồ các đường sắt
- track diagram
- sơ đồ đường sắt
- track gauge
- khổ đường sắt
- track hopper
- phễu than (trên đường sắt)
- track in service
- đường sắt hoạt động
- track inspection
- kiểm tra đường sắt
- track laying
- đặt đường sắt
- track laying
- sự đặt đường sắt
- track laying crane
- cần cẩu đặt đường sắt
- track laying crane
- máy trục đặt đường sắt
- track laying equipment
- thiết bị đặt đường sắt
- track laying machine complex
- tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
- track laying on
- sự đặt đường sắt
- track laying technology
- công nghệ đặt đường sắt
- track laying train
- đoàn tàu đặt đường sắt
- track maintenance
- bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance
- sự duy tu đường sắt
- track maintenance class
- cấp bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance group
- nhóm bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance machine
- thiết bị bảo dưỡng đường sắt
- track maintenance work
- công việc bảo dưỡng đường sắt
- track measuring device
- thiết bị đo đường sắt
- track network
- mạng lưới đường sắt
- track on ballast bed
- đường sắt đặt trên nền đá balát
- track on concrete slabs
- đường sắt đặt trên các tấm bê tông
- track on wood sleepers
- đường sắt đặt trên tà vẹt gỗ
- track out of service
- đường sắt không hoạt động
- track panel dismantling
- tháo cụm đường sắt lắp sẵn
- track scale
- cầu cân đường sắt
- track section
- khu gian đường sắt
- track section under repair
- khu gian đường sắt đang sửa chữa
- track shifter
- máy nắn đường sắt
- track shifting
- sự nắn đường sắt
- track speeder
- bộ điều tốc đường sắt
- track width
- khổ đường sắt
rãnh
- absolute track address
- địa chỉ rãnh tuyệt đối
- address track
- rãnh địa chỉ
- alternate track
- rãnh ghi luân phiên
- alternate track
- rãnh luân phiên
- alternate track
- rãnh thay thế
- alternative track
- rãnh ghi luân phiên
- alternative track
- rãnh luân phiên
- alternative track
- rãnh xen kẽ
- audio track
- rãnh âm thanh
- bad track
- rãnh hỏng
- bad track
- rãnh hư
- bad track table
- bảng ghi rãnh hỏng
- card track
- rãnh bìa
- card track
- rãnh dẫn thẻ
- center track
- rãnh giữa
- center track time code
- mã thời gian rãnh giữa
- centre track
- rãnh giữa
- centre track time code
- mã thời gian rãnh giữa
- click track
- rãnh ù
- clock track
- rãnh đồng hồ
- commentary track
- rãnh thuyết minh
- control track
- rãnh điều khiển
- cross track recording
- sự ghi rãnh ngang
- cue track
- rãnh điều khiển
- cue track address code
- mã địa chỉ rãnh điều khiển
- data track
- rãnh dữ liệu
- default track
- rãnh mặc định
- defective track
- rãnh khiếm khuyết
- dialog track
- rãnh hội thoại
- dialogue track
- rãnh hội thoại
- disk track
- rãnh đĩa
- double track
- rãnh đôi (đường sắt)
- dual track
- rãnh kép
- dual track tape
- băng hai rãnh
- edge of track banding
- mép dải rãnh
- eight-track recorder
- máy ghi tám rãnh
- eighty-track disk
- đĩa tám rãnh
- feed track
- rãnh nạp
- feed track
- rãnh nạp giấy
- Foley track
- rãnh Foley
- full track
- rãnh đầy đủ
- full-track recorder
- máy ghi rãnh đầy đủ
- guard track
- rãnh bảo vệ
- guide track
- rãnh dẫn
- half-track recording
- sự ghi nửa rãnh
- index track
- rãnh chỉ mục
- information track
- rãnh thông tin
- library track
- rãnh thư viện
- magnetic sound track
- rãnh âm thanh từ tính
- magnetic track
- rãnh từ
- narration track
- rãnh bổ sung
- optical sound track
- rãnh âm thanh quang
- paper track
- rãnh dẫn giấy
- parity track
- rãnh chẵn lẻ
- primary track
- rãnh chính
- programme audio track
- rãnh âm thanh chương trình
- punched-tape track
- rãnh băng đục lỗ
- punching track
- rãnh đục lỗ
- recording track
- rãnh ghi
- regenerative track
- rãnh tái tạo
- replacement track
- rãnh thay thế
- revolver track
- rãnh xoay
- seven-track compatibility
- tính tương thích bảy rãnh
- sound track
- rãnh âm thanh
- spare track
- rãnh dự phòng
- speech track
- rãnh tiếng nói
- spiral track
- rãnh xoáy ốc
- sprocket hole control track system
- hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
- squeeze track
- rãnh âm thanh
- start of track control
- sự điều khiển bắt đầu rãnh
- substitute track
- rãnh thay thế
- three-track stereo
- stereo ba rãnh
- track access time
- thời gian truy cập rãnh ghi
- track adjustment
- sự điều chỉnh rãnh
- track and hold unit
- rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
- track and store unit
- rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
- track change control
- sự điều khiển thay đổi rãnh
- track density
- mật độ rãnh
- track density
- mật độ rãnh ghi
- track format
- khuôn rãnh
- track group
- nhóm rãnh
- track index
- chỉ số rãnh
- track per inch
- số rãnh trên insơ
- track pitch
- bước rãnh
- track pitch
- khoảng cách rãnh
- track pitch
- độ dày của rãnh ghi
- track pitch
- giãn cách rãnh
- track recorder
- máy ghi rãnh
- track recovery
- sự hồi phục rãnh
- track selector
- bộ chọn rãnh
- track spacing
- khoảng cách rãnh
- track spreading
- sự mở rộng rãnh
- track width
- độ rộng rãnh ghi
- trailing edge video track
- rãnh viđeo sườn sau
- twin track
- rãnh kép
- twin-track recorder
- máy ghi rãnh kép
- unilateral track
- rãnh một bên
- unmodulated track
- rãnh không được điều biến
- variable density sound track
- rãnh âm thanh mật độ thay đổi
- variable density track
- rãnh mật độ thay đổi
- video track
- rãnh video
- voice track
- rãnh tiếng nói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clue , footmark , footprint , footstep , groove , impress , impression , imprint , indication , memorial , monument , path , print , record , remains , remnant , rut , scent , sign , slot , spoor , step , symbol , token , trace , tract , trail , tread , vestige , wake , alley , artery , avenue , beaten path , boulevard , clearing , course , cut * , drag * , footpath , highway , lane , line , orbit , passage , pathway , rail , rails , road , roadway , route , street , thoroughfare , trackway , trajectory , walk , round
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ