• (đổi hướng từ Tracks)
    /træk/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) dấu, vết (chân, xe..)
    motor-car track
    vết xe ô tô
    Đường đi của cái gì/ai (dù nhìn thấy hay không)
    the track of a storm
    đường đi của cơn bão
    Đường mòn; đường hẻm
    a muddy track through the forest
    đường mòn lầy lội xuyên qua rừng
    a track through a forest
    đường hẻm xuyên rừng
    track of a ship
    đường rẽ nước của con tàu
    track of a comet
    đường vụt qua của sao chổi
    Đường ray tàu hoả
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường sân ga
    Đường đua, vòng đua
    Phần của một đĩa hát
    her new album has two great tracks on it
    anbom mới của cô ấy có hai phần lớn
    Rãnh ghi âm trên băng ghi âm
    Phần của đĩa.. để chứa thông tin (trong máy vi tính)
    Xích (băng nối liền quanh các bánh của xe ủi, xe tăng.. để nó di chuyển)
    Đường rãnh (đường theo đó màn che, cánh tủ đựng cốc chén.. chuyển động)
    to be on the track of
    theo dõi, theo vết chân, đi tìm
    to be off the track
    trật bánh (xe lửa)
    Lạc đường, lạc lối
    Mất hút, mất dấu vết
    Lạc đề
    to cover up one's tracks
    che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
    to follow the tracks of
    theo dấu chân
    to follow in someone's tracks
    theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
    to follow the beaten track
    theo vết đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to keep track of
    theo dõi
    to kill somebody on his tracks
    giết ai ngay tại chỗ
    to lose track of
    mất hút, mất dấu vết
    to put somebody on the right track
    đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối
    in one's tracks
    (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
    to keep/lose track of somebody/something
    nắm được/không nắm được
    to make tracks (for...)
    (thông tục) rời (đến một nơi)
    on the right/wrong track
    suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
    on somebody's track
    đuổi theo ai

    Ngoại động từ

    Theo dấu vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã
    to track a lion to its lair
    theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó
    Để lại dấu vết
    to track dirt on the floor
    để lại vết bẩn trên sàn
    (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo)
    (điện ảnh) di chuyển theo trong khi quay phim (về máy quay phim)
    to track down
    theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
    to track out
    theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dấu, vết, đường, đường ray, đường dẫn, bánhxích, (v) theo vết, để lại vết, kéo

    Cơ khí & công trình

    đường xe chạy-Bánh xích (xe ủi đất)

    Toán & tin

    đường (mòn)
    rãnh ghi

    Giải thích VN: Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một trong các đường tròn đồng tâm được mã hóa trên đĩa khi tiến hành định dạng mức thấp, và được dùng để xác định các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt trên mặt đĩa.

    alternate track
    rãnh ghi luân phiên
    alternative track
    rãnh ghi luân phiên
    track access time
    thời gian truy cập rãnh ghi
    track and hold unit
    rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
    track and store unit
    rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
    track density
    mật độ rãnh ghi
    track pitch
    độ dày của rãnh ghi
    rãnh từ
    từ đạo
    vết, dấu, đường đi

    Xây dựng

    khổ (đường)
    track gauge
    cữ đo khổ đường ray
    đường (nhỏ)
    đường đua
    motor racing track
    đường đua mô tô
    motor track
    đường đua ô tô
    motorcar racing track
    đường đua ô tô
    race track
    đường đua (ngựa)
    vết bánh
    vòng đua
    car racing track
    vòng đua ô tô
    circular track
    vòng đua xe máy
    motor track
    vòng đua ô tô

    Kỹ thuật chung

    bao bảo vệ
    kéo (thuyền)
    khổ đường ray
    track gauge
    cữ đo khổ đường ray
    kiểm tra

    Giải thích VN: Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một trong các đường tròn đồng tâm được mã hóa trên đĩa khi tiến hành định dạng mức thấp, và được dùng để xác định các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt trên mặt đĩa.

    clock track
    kiểm tra đồng hồ
    control track
    nhãn kiểm tra
    control track time code
    nhiệm vụ kiểm tra
    track inspection
    kiểm tra đường sắt
    track measuring car
    toa kiểm tra đường
    track status
    kiểm tra trạng thái
    dấu
    dấu vết
    để lại vết
    đi theo vết
    đường
    abt track
    đường ray đa bản so le
    across track error
    sai số đường ngang
    adjust the track gauge
    điều chỉnh khổ đường
    adjustment of the track gauge
    việc điều chỉnh khổ đường
    alignment of the curves in the track
    phương hướng đường cong trên đường
    allocation track
    đường phân loại toa xe
    audio-track
    đường âm
    ballasting of track
    việc rải đá đường ray
    ballastless track
    đường sắt không balát
    bearing capacity of the track
    khả năng chịu tải của đường
    bedding of track
    nền đường
    blind station track
    đường cụt
    block a track
    đóng đường
    blocked track
    đường bị phong tỏa
    Bolt, Track
    bulông đường
    Brace, Track
    máy chèn đường
    branch track
    đường nhánh
    branch track
    đường ray rẽ
    branch track of the switch
    đường sắt nhánh tại ghi
    broad-gauge track
    đường ray khổ rộng
    buckled track
    đường bị bung ray
    cambering of the track
    độ vồng của đường
    car repair track
    đường đổ toa xe sửa chữa
    car track
    đường tàu điện
    car track
    đường tầu điện
    car-track line
    đường tàu điện
    card track
    đường kéo thẻ
    central track
    đường vệt trung tâm
    channel track
    đường kênh đào
    classification track
    đường nhánh lập tàu
    classification track
    đường phân loại toa xe
    classification track
    đường ray chuyển tàu
    classification track
    đường ray lập tàu
    classification track
    đường ray phân loại tàu
    complete track load
    tải đường ray đầy đủ
    concrete track road
    đường ray bê tông
    connecting track
    đường liên lạc
    connecting track
    đường nối
    construction track
    đường thi công
    control track
    đường điều khiển
    crane track
    đường lăn máy trục
    crane track
    đường ray cần trục
    crane track
    đường ray cho cần trục
    crane track
    đường ray cho cẩu
    Crossing, Track
    giao cắt (đường sắt)
    crossover track
    đường vượt
    curved track
    đường cong
    cycle race track
    đường xe đạp
    cycle track
    đường đua xe đạp
    cycle track
    đường xe đạp
    depression of track
    sự lún đường ray
    dirt track
    cờ lê đường
    dispatch track
    đường phát tàu
    distortion of the track
    sự biến dạng đường ray
    distortion of the track
    sự cong vênh đường ray
    disturbed track
    cờ lê đường
    double track
    đường sắt đôi
    double track
    rãnh đôi (đường sắt)
    double track haulage core barrel
    ống lõi đường tời kép
    double track railway
    đường sắt đôi
    double-track rail
    đường sắt hai luồng
    double-track railroad
    đường sắt đôi
    drainage of track formation
    việc thoát nước của nền đường
    edge track
    đường bên
    elasticity of the track
    tính năng đàn hồi của đường
    elevated track
    đường sắt nền cao
    elevated track beam
    dầm đường sắt treo
    empty track
    đường sắt rỗi
    Foreman, Track
    trưởng cung đường
    forest track
    đường rừng
    Gang, Track
    cung đường
    holding track
    đường ray chờ
    hollow-type track girder
    dầm đường ray kiểu rỗng
    horse training track
    đường tập ngựa
    hump track
    đường sắt ở dốc gù
    humping up track
    đường dốc gù
    impact due to track irregular
    lực va chạm do đường không đều
    industrial portable track
    đường sắt công nghiệp
    industrial track
    đường sắt nhà máy
    interchange track
    đường đổi toa
    interstation track
    đoạn đường giữa hai ga
    jointless track
    đường không mối nối
    jointless track circuit
    mạch điện đường ray liên tục
    level track
    đoạn đường sắt nằm ngang
    lining track
    đặt đường
    locomotive holding track
    đường sắt đầu máy chờ
    longitudinal section of the track
    mặt cắt dọc của đường sắt
    longitudinal section of the track
    trắc dọc đường sắt
    magnetic sound track
    đường âm từ
    main track
    đường chính
    main track
    đường chính tuyến
    main track
    đường ray chính
    main track
    đường sắt chính
    main track
    đường tránh tàu lùi
    marshaling track
    đường nhánh lập đoàn tàu
    marshaling track
    đường ray chuyển tàu
    marshaling track
    đường ray lập tàu
    marshaling track
    đường ray phân loại tàu
    marshalling track
    đường nhánh lập tàu
    marshalling track
    đường ray chuyển tàu
    marshalling track
    đường ray lập tàu
    marshalling track
    đường ray phân loại tàu
    measuring instrument for track superelevation
    thiết bị đo siêu cao của đường
    mixed-gage track
    đường ray khổ hỗn hợp
    mixed-gauge track
    đường ray khổ hỗn hợp
    motor racing track
    đường đua mô tô
    motor track
    đường đua ô tô
    motorcar racing track
    đường đua ô tô
    narrow _gauge track system
    hệ thống đường sắt khổ hẹp
    narrow-gage track system
    hệ thống đường sắt khổ hẹp
    normal cant of track
    độ siêu cao chuẩn của đường
    operating track
    đường đang khai thác
    optical track
    đường quang
    Other track material
    OTM Vật tư khác về đường
    overhead monorail track
    đường ray đơn treo trên trần
    overhead track
    đường cầu cạn
    parent track
    đường chính của ghi
    passing track
    đường cho tàu thông qua
    passing track
    đường ống nhánh
    passing track
    đường tránh tàu
    passing track
    đường vòng
    paved concrete track
    đường dùng tấm bê tông
    perimeter track
    đường chu vi đường băng
    plank track road
    đường đặt tà vẹt
    plank track road
    đường rải tà vẹt
    programme track
    đường chương trình
    race track
    đường đua (ngựa)
    race track
    đường đua, quần ngựa
    racing track
    đường đua xe đạp
    rack track
    đường sắt thanh răng
    rail track
    đường ray
    rail track
    đường sắt
    rail track
    tuyến đường sắt
    rail track development
    sự mở đường (ray)
    railroad track
    ray đường sắt
    railroad track work
    công tác xây dựng đường sắt
    railway gauge, width of track
    khổ đường sắt
    railway track
    khổ đường ray
    railway track
    khổ đường sắt
    railway track
    đường sắt
    railway track
    ray đường sắt
    recorded track
    đường ghi âm
    regenerative track
    đường tái sinh
    relief track
    đường dự phòng
    relief track
    đường sắt đắp nổi
    removing track (fromservice)
    phong tỏa đường
    renewing of track
    đại tu đường sắt
    repair of track
    đại tu đường sắt
    repair track
    đường duy tu toa xe
    rigidity of the section of track
    độ cứng mặt cắt ngang đường
    rip track
    đường duy tu toa xe
    rip track
    đường duy từ toa xe
    road track
    khổ đường
    roller track
    đường kính lăn trên xích
    roller track
    đường lăn
    roller track
    đường lăn tên xích
    roller track
    đường lăn trên xích
    rough track
    đường xấu
    securing track
    đường an toàn
    service track
    đường dồn toa
    shop track
    đường sắt trong xưởng
    shunt on main track
    dồn trên đường chính tuyến
    shunting track
    đường nhánh lập tàu
    shunting track
    đường ray chuyển tàu
    shunting track
    đường ray lập tàu
    shunting track
    đường ray phân loại tàu
    side track
    đường bên
    single track
    đường một tuyến
    single track line
    đường ray một khổ
    single-track
    đường đơn
    single-track
    một đường
    single-track bridge
    cầu 1 đường
    single-track bridge
    cầu đường đơn
    single-track line
    đường đơn
    single-track rail
    đường sắt một luồng
    single-track railway bridge
    cầu đường sắt đơn
    single-track tunnel
    hầm một đường sắt
    skating track
    đường trượt băng
    skid track
    đường dẫn thùng kíp
    slab track
    đường dùng tấm bê tông
    slewing of the track
    giật đường
    sound track
    đường âm thanh
    sound-track
    đường ghi âm
    speed restriction on the main track
    hạn chế tốc độ trên đường tuyến chính
    spur track
    đường cụt (ga)
    spur track
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh công nghiệp
    spur track
    đường phụ
    spur track
    đường sắt nhánh
    spur track
    đường sắt phụ
    standard-gauge track
    đường tiêu chuẩn
    station track
    đường trong ga
    stiffness of the section of the track
    độ cứng mặt cắt ngang đường
    straight track
    đường ray thẳng
    straight track
    đường thẳng
    street track
    đường sắt trên phố
    stress relieving in continuous jointless track
    sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền
    stub track
    đường cụt
    subpoint track
    đường vệ tinh
    switch track
    khu đường ghi
    switch track
    đường dồn toa
    switching track
    đường nhánh lập tàu
    switching track
    đường ray chuyển tàu
    switching track
    đường ray lập tàu
    switching track
    đường ray phân loại tàu
    tail track
    đường dẫn dồn
    tail track
    đường điều dẫn
    tangent track
    đường thẳng
    temporary track
    đường tạm
    temporary track support
    đỡ đường tạm thời
    test track
    đường thử nghiệm
    throat-station track
    đường qua suốt trong ga
    through track
    đường cho tàu thông qua
    through track length
    chiều dài đường thông xe
    total track
    tổng tuyến đường
    track (recording)
    đường ghi âm
    track accessory
    đồ phụ tùng đường sắt
    track adjusting
    điều chỉnh đường
    track adjustment
    sự điều chỉnh đường sắt
    track adjustment
    sự nắn đường ray
    track aligning
    điều chỉnh đường
    track aligning
    sự nắn thẳng đường
    track alignment
    sự nắn đường
    track alignment
    sự sửa đường
    track anchoring
    neo đường
    track anchoring
    phòng xô đường
    track assembly
    sự lắp ráp đường ray
    track ballast
    đá rải đường ray
    track ballast
    ba-lát rải đường tàu
    track bed
    nền đường
    track bed
    nền đường sắt
    track bolt
    bulông đường
    track branching
    đường nhánh
    track branching
    sự phân nhánh đường
    track chart
    sơ đồ đường
    track circuit
    sơ đồ đường sắt
    track classification
    phân loại đường sắt
    track clearing indicator
    hiển thị báo đường thanh thoát
    track condition
    tình trạng đường
    track construction crane
    cần cẩu thi công đường sắt
    track creep
    sự xô (của) đường sắt
    track crossing
    chỗ đường sắt giao nhau
    track curve
    đường cong
    track curve radius
    bán kính đường cong
    track deck
    mặt cầu có đường sắt
    track defect
    khuyết tật đường
    track diagram
    bảng tín hiệu đường sắt
    track diagram
    sơ đồ các đường sắt
    track diagram
    sơ đồ đường sắt
    track displacement
    sự lở đường
    track division
    đoạn đường
    track formation
    nền đường
    track gage
    khổ đường ray
    track gang
    đội làm đường
    track gauge
    cữ đo khổ đường ray
    track gauge
    khổ đường ray
    track gauge
    khổ đường sắt
    track gauging
    sự nắn đường
    track group
    nhóm đường (mòn)
    track hand
    nhân viên làm đường
    track hopper
    phễu than (trên đường sắt)
    track in service
    đường sắt hoạt động
    track inspection
    kiểm tra đường sắt
    track inspector
    nhân viên thanh tra đường
    track interlacing
    sự giao nhau của đường
    track jack
    kích đường
    track layer
    công nhân đặt đường ray
    track layer
    máy đặt đường
    track laying
    đặt đường sắt
    track laying
    sự đặt đường ray
    track laying
    sự đặt đường sắt
    track laying crane
    cần cẩu đặt đường sắt
    track laying crane
    máy trục đặt đường sắt
    track laying equipment
    thiết bị đặt đường sắt
    track laying gantry
    cần cẩu đặt đường
    track laying machine
    máy đặt đường
    track laying machine complex
    tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
    track laying on
    sự đặt đường sắt
    track laying technology
    công nghệ đặt đường sắt
    track laying train
    đoàn tàu đặt đường sắt
    track length
    chiều dài quãng đường
    track length
    độ dài quãng đường
    track length laying
    sự đặt các đoạn đường
    track length laying
    sự rải các đoạn đường
    track liner
    máy nắn đường
    track lining device
    thiết bị nâng đường
    track lining method
    phương pháp nâng đường
    track lining technique
    kỹ thuật nâng đường
    track maintenance
    bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance
    sự duy tu đường sắt
    track maintenance class
    cấp bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance group
    nhóm bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance machine
    thiết bị bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance section
    trạm bảo dưỡng đường
    track maintenance work
    công việc bảo dưỡng đường sắt
    track measuring bogie
    giá chuyển đo thông số đường
    track measuring car
    toa kiểm tra đường
    track measuring device
    thiết bị đo đường sắt
    track network
    mạng lưới đường sắt
    track occupation
    chiếm dụng đường
    track occupation period
    thời gian đường bị chiếm dụng
    track on ballast bed
    đường sắt đặt trên nền đá balát
    track on concrete slabs
    đường sắt đặt trên các tấm bê tông
    track on wood sleepers
    đường sắt đặt trên tà vẹt gỗ
    track out of service
    đường sắt không hoạt động
    track panel dismantling
    tháo cụm đường sắt lắp sẵn
    track patrol
    tuần đường
    track quality index
    chỉ tiêu chất lượng đường
    track rail
    đường ray
    track rail
    đường rầy
    track recorder
    máy ghi đường
    track relay
    rơle dọc đường ray
    track renewal
    đại tu đường
    track road
    đường ray
    track scale
    cầu cân đường sắt
    track section
    khu gian đường sắt
    track section
    đoạn đường ray
    track section under repair
    khu gian đường sắt đang sửa chữa
    track settlement
    lún đường
    track shifter
    máy chuyển đường
    track shifter
    máy nắn đường sắt
    track shifter
    máy nâng đường
    track shifting
    sự nắn đường sắt
    track sign
    biển chỉ đường
    track sign
    tín hiệu chỉ đường
    track speeder
    bộ điều tốc đường sắt
    track stability
    độ ổn định của đường
    track standard
    tiêu chuẩn đường
    track structure
    cấu tạo mặt đường
    track structure
    cấu trúc đường
    track superstructure
    cấu tạo lớp mặt đường
    track tunnel
    đường hầm đi lại được
    track twist
    đường bị vặn vỏ đỗ
    track type
    loại đường
    track walker
    nhân viên tuần đường
    track width
    chiều rộng đường
    track width
    khổ đường sắt
    track width
    độ rộng của đường
    track work
    công việc về đường
    track wrench
    cờ lê đường
    track-and-field athletics hall
    sân đường kinh nhẹ
    track-laying foreman
    trưởng kíp đặt đường ray
    track-lining machine
    máy nắn đường ray
    tramway (track)
    đường tàu điện
    transfer track
    đường ray chuyển tàu
    transfer track
    đường ray tăng bo
    transshipment track
    đường ray chuyển tàu
    transshipment track
    đường ray tăng bo
    transverse track television tape recorder
    máy ghi hành truyền theo các đường quang
    transverse video track
    đường hình (ảnh) ngang
    two-track
    hai đường
    undulated bend of the track
    uốn lượn sóng của đường
    warping of the track
    biến dạng cong vênh của đường
    warping of track
    sự biến dạng đường ray
    warping of track
    sự cong vênh đường ray
    weighing machine track
    đường cân
    wide track gage
    khổ đường ray
    wide track gauge
    khổ đường ray
    Wrench, Track
    chìa vặn đường
    yard track
    đường trên bài lập tàu
    đường dẫn trượt
    đường ghi âm

    Giải thích VN: Đường ghi âm trên băng từ.

    đường đi
    đường ray
    abt track
    đường ray đa bản so le
    ballasting of track
    việc rải đá đường ray
    branch track
    đường ray rẽ
    broad-gauge track
    đường ray khổ rộng
    classification track
    đường ray chuyển tàu
    classification track
    đường ray lập tàu
    classification track
    đường ray phân loại tàu
    complete track load
    tải đường ray đầy đủ
    concrete track road
    đường ray bê tông
    crane track
    đường ray cần trục
    crane track
    đường ray cho cần trục
    crane track
    đường ray cho cẩu
    depression of track
    sự lún đường ray
    distortion of the track
    sự biến dạng đường ray
    distortion of the track
    sự cong vênh đường ray
    holding track
    đường ray chờ
    hollow-type track girder
    dầm đường ray kiểu rỗng
    jointless track circuit
    mạch điện đường ray liên tục
    main track
    đường ray chính
    marshaling track
    đường ray chuyển tàu
    marshaling track
    đường ray lập tàu
    marshaling track
    đường ray phân loại tàu
    marshalling track
    đường ray chuyển tàu
    marshalling track
    đường ray lập tàu
    marshalling track
    đường ray phân loại tàu
    mixed-gage track
    đường ray khổ hỗn hợp
    mixed-gauge track
    đường ray khổ hỗn hợp
    overhead monorail track
    đường ray đơn treo trên trần
    rail track development
    sự mở đường (ray)
    railway track
    khổ đường ray
    shunting track
    đường ray chuyển tàu
    shunting track
    đường ray lập tàu
    shunting track
    đường ray phân loại tàu
    single track line
    đường ray một khổ
    straight track
    đường ray thẳng
    stress relieving in continuous jointless track
    sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền
    switching track
    đường ray chuyển tàu
    switching track
    đường ray lập tàu
    switching track
    đường ray phân loại tàu
    track adjustment
    sự nắn đường ray
    track assembly
    sự lắp ráp đường ray
    track ballast
    đá rải đường ray
    track gage
    khổ đường ray
    track gauge
    cữ đo khổ đường ray
    track gauge
    khổ đường ray
    track layer
    công nhân đặt đường ray
    track laying
    sự đặt đường ray
    track rail
    đường rầy
    track relay
    rơle dọc đường ray
    track section
    đoạn đường ray
    track-laying foreman
    trưởng kíp đặt đường ray
    track-lining machine
    máy nắn đường ray
    transfer track
    đường ray chuyển tàu
    transfer track
    đường ray tăng bo
    transshipment track
    đường ray chuyển tàu
    transshipment track
    đường ray tăng bo
    warping of track
    sự biến dạng đường ray
    warping of track
    sự cong vênh đường ray
    wide track gage
    khổ đường ray
    wide track gauge
    khổ đường ray
    đường sắt
    ballastless track
    đường sắt không balát
    branch track of the switch
    đường sắt nhánh tại ghi
    Crossing, Track
    giao cắt (đường sắt)
    double track
    đường sắt đôi
    double track
    rãnh đôi (đường sắt)
    double track railway
    đường sắt đôi
    double-track rail
    đường sắt hai luồng
    double-track railroad
    đường sắt đôi
    elevated track
    đường sắt nền cao
    elevated track beam
    dầm đường sắt treo
    empty track
    đường sắt rỗi
    hump track
    đường sắt ở dốc gù
    industrial portable track
    đường sắt công nghiệp
    industrial track
    đường sắt nhà máy
    level track
    đoạn đường sắt nằm ngang
    locomotive holding track
    đường sắt đầu máy chờ
    longitudinal section of the track
    mặt cắt dọc của đường sắt
    longitudinal section of the track
    trắc dọc đường sắt
    main track
    đường sắt chính
    narrow _gauge track system
    hệ thống đường sắt khổ hẹp
    narrow-gage track system
    hệ thống đường sắt khổ hẹp
    rack track
    đường sắt thanh răng
    rail track
    tuyến đường sắt
    railroad track
    ray đường sắt
    railroad track work
    công tác xây dựng đường sắt
    railway gauge, width of track
    khổ đường sắt
    railway track
    khổ đường sắt
    railway track
    ray đường sắt
    relief track
    đường sắt đắp nổi
    renewing of track
    đại tu đường sắt
    repair of track
    đại tu đường sắt
    shop track
    đường sắt trong xưởng
    single-track rail
    đường sắt một luồng
    single-track railway bridge
    cầu đường sắt đơn
    single-track tunnel
    hầm một đường sắt
    spur track
    đường sắt nhánh
    spur track
    đường sắt phụ
    street track
    đường sắt trên phố
    track accessory
    đồ phụ tùng đường sắt
    track adjustment
    sự điều chỉnh đường sắt
    track bed
    nền đường sắt
    track circuit
    sơ đồ đường sắt
    track classification
    phân loại đường sắt
    track construction crane
    cần cẩu thi công đường sắt
    track creep
    sự xô (của) đường sắt
    track crossing
    chỗ đường sắt giao nhau
    track deck
    mặt cầu có đường sắt
    track diagram
    bảng tín hiệu đường sắt
    track diagram
    sơ đồ các đường sắt
    track diagram
    sơ đồ đường sắt
    track gauge
    khổ đường sắt
    track hopper
    phễu than (trên đường sắt)
    track in service
    đường sắt hoạt động
    track inspection
    kiểm tra đường sắt
    track laying
    đặt đường sắt
    track laying
    sự đặt đường sắt
    track laying crane
    cần cẩu đặt đường sắt
    track laying crane
    máy trục đặt đường sắt
    track laying equipment
    thiết bị đặt đường sắt
    track laying machine complex
    tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
    track laying on
    sự đặt đường sắt
    track laying technology
    công nghệ đặt đường sắt
    track laying train
    đoàn tàu đặt đường sắt
    track maintenance
    bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance
    sự duy tu đường sắt
    track maintenance class
    cấp bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance group
    nhóm bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance machine
    thiết bị bảo dưỡng đường sắt
    track maintenance work
    công việc bảo dưỡng đường sắt
    track measuring device
    thiết bị đo đường sắt
    track network
    mạng lưới đường sắt
    track on ballast bed
    đường sắt đặt trên nền đá balát
    track on concrete slabs
    đường sắt đặt trên các tấm bê tông
    track on wood sleepers
    đường sắt đặt trên tà vẹt gỗ
    track out of service
    đường sắt không hoạt động
    track panel dismantling
    tháo cụm đường sắt lắp sẵn
    track scale
    cầu cân đường sắt
    track section
    khu gian đường sắt
    track section under repair
    khu gian đường sắt đang sửa chữa
    track shifter
    máy nắn đường sắt
    track shifting
    sự nắn đường sắt
    track speeder
    bộ điều tốc đường sắt
    track width
    khổ đường sắt
    hành trình tàu thủy
    bám rãnh
    quỹ đạo
    rãnh
    absolute track address
    địa chỉ rãnh tuyệt đối
    address track
    rãnh địa chỉ
    alternate track
    rãnh ghi luân phiên
    alternate track
    rãnh luân phiên
    alternate track
    rãnh thay thế
    alternative track
    rãnh ghi luân phiên
    alternative track
    rãnh luân phiên
    alternative track
    rãnh xen kẽ
    audio track
    rãnh âm thanh
    bad track
    rãnh hỏng
    bad track
    rãnh hư
    bad track table
    bảng ghi rãnh hỏng
    card track
    rãnh bìa
    card track
    rãnh dẫn thẻ
    center track
    rãnh giữa
    center track time code
    mã thời gian rãnh giữa
    centre track
    rãnh giữa
    centre track time code
    mã thời gian rãnh giữa
    click track
    rãnh ù
    clock track
    rãnh đồng hồ
    commentary track
    rãnh thuyết minh
    control track
    rãnh điều khiển
    cross track recording
    sự ghi rãnh ngang
    cue track
    rãnh điều khiển
    cue track address code
    mã địa chỉ rãnh điều khiển
    data track
    rãnh dữ liệu
    default track
    rãnh mặc định
    defective track
    rãnh khiếm khuyết
    dialog track
    rãnh hội thoại
    dialogue track
    rãnh hội thoại
    disk track
    rãnh đĩa
    double track
    rãnh đôi (đường sắt)
    dual track
    rãnh kép
    dual track tape
    băng hai rãnh
    edge of track banding
    mép dải rãnh
    eight-track recorder
    máy ghi tám rãnh
    eighty-track disk
    đĩa tám rãnh
    feed track
    rãnh nạp
    feed track
    rãnh nạp giấy
    Foley track
    rãnh Foley
    full track
    rãnh đầy đủ
    full-track recorder
    máy ghi rãnh đầy đủ
    guard track
    rãnh bảo vệ
    guide track
    rãnh dẫn
    half-track recording
    sự ghi nửa rãnh
    index track
    rãnh chỉ mục
    information track
    rãnh thông tin
    library track
    rãnh thư viện
    magnetic sound track
    rãnh âm thanh từ tính
    magnetic track
    rãnh từ
    narration track
    rãnh bổ sung
    optical sound track
    rãnh âm thanh quang
    paper track
    rãnh dẫn giấy
    parity track
    rãnh chẵn lẻ
    primary track
    rãnh chính
    programme audio track
    rãnh âm thanh chương trình
    punched-tape track
    rãnh băng đục lỗ
    punching track
    rãnh đục lỗ
    recording track
    rãnh ghi
    regenerative track
    rãnh tái tạo
    replacement track
    rãnh thay thế
    revolver track
    rãnh xoay
    seven-track compatibility
    tính tương thích bảy rãnh
    sound track
    rãnh âm thanh
    spare track
    rãnh dự phòng
    speech track
    rãnh tiếng nói
    spiral track
    rãnh xoáy ốc
    sprocket hole control track system
    hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
    squeeze track
    rãnh âm thanh
    start of track control
    sự điều khiển bắt đầu rãnh
    substitute track
    rãnh thay thế
    three-track stereo
    stereo ba rãnh
    track access time
    thời gian truy cập rãnh ghi
    track adjustment
    sự điều chỉnh rãnh
    track and hold unit
    rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
    track and store unit
    rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
    track change control
    sự điều khiển thay đổi rãnh
    track density
    mật độ rãnh
    track density
    mật độ rãnh ghi
    track format
    khuôn rãnh
    track group
    nhóm rãnh
    track index
    chỉ số rãnh
    track per inch
    số rãnh trên insơ
    track pitch
    bước rãnh
    track pitch
    khoảng cách rãnh
    track pitch
    độ dày của rãnh ghi
    track pitch
    giãn cách rãnh
    track recorder
    máy ghi rãnh
    track recovery
    sự hồi phục rãnh
    track selector
    bộ chọn rãnh
    track spacing
    khoảng cách rãnh
    track spreading
    sự mở rộng rãnh
    track width
    độ rộng rãnh ghi
    trailing edge video track
    rãnh viđeo sườn sau
    twin track
    rãnh kép
    twin-track recorder
    máy ghi rãnh kép
    unilateral track
    rãnh một bên
    unmodulated track
    rãnh không được điều biến
    variable density sound track
    rãnh âm thanh mật độ thay đổi
    variable density track
    rãnh mật độ thay đổi
    video track
    rãnh video
    voice track
    rãnh tiếng nói
    theo dõi

    Giải thích VN: Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một trong các đường tròn đồng tâm được mã hóa trên đĩa khi tiến hành định dạng mức thấp, và được dùng để xác định các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt trên mặt đĩa.

    step track system
    hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
    track changes
    theo dõi các thay đổi
    track in range
    máy theo dõi khoảng cách
    vết
    vệt
    vệt từ

    Kinh tế

    dấu vết
    đường ray
    đường sắt
    giá trước khi chất lên toa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X