• /¸beni´fiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ích; có lợi; tốt
    physical exercise is beneficial to health
    tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
    (pháp lý) sinh hoa lợi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có ích

    Kinh tế

    có ích
    có lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X