• /stɔmp/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh
    to stomp about noisily
    đi lại hùynh hụych

    Danh từ

    Điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    stamp , tramp , tread , tromp , trample
    noun
    dance , jazz , music , stamp , trample , tread

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X