• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề thợ nề, nghề xây đá
    Công trình xây bằng đá; phần xây đá
    ( số nhiều) nơi khai thác đá xây

    Xây dựng

    công tác gia công
    công tác làm đá
    công trình đá

    Giải thích EN: Masonry construction using stone. Giải thích VN: Một công trình xây dựng bằng đá.

    công việc về đá

    Giải thích EN: The preparation or setting of stone for building or paving. Giải thích VN: Công tác chuẩn bị , chế biến đá cho các công trình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X