• /stru:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ strewed; strewed, .strewn

    Rải, rắc, vãi
    to strew sand over the floor
    rải cát lên sàn nhà
    Trải
    to strew a table with papers
    trải giấy lên bàn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rắc
    rải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X