• /di´semi¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khuếch tán
    phân tán
    phổ biến

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    collect , gather

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X