-
Stripper
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Strippers)Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
Kinh tế
người tháo dỡ
- asset-stripper
- người tháo dỡ tài sản
- assets-stripper
- người tháo dỡ tài sản (của công ty làm ăn thua lỗ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ