• /sək´sesə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kế vị, người nối ngôi; người thừa tự; người nối nghiệp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần tử tiếp sau, người thừa kế
    immediate successor
    phần tử ngay sau

    Kỹ thuật chung

    người thừa kế

    Kinh tế

    người kế nhiệm
    người kế tục
    người kế vị
    người thừa kế
    designated successor
    người thừa kế tài sản chỉ định

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X