• BrE & NAmE /'saɪən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chồi giống, mầm (cây)
    Con ông cháu cha (nhất là gia đình quý tộc); con dòng cháu giống

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    cause , root , source

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X