• /¸su:i´saidəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự tử, tự vẫn; tự sát
    Muốn tự tử; muốn tự sát (người)
    Tự sát; có thể dẫn đến thất bại (về (kinh tế)..)
    a suicidal policy
    một chính sách tự sát


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X