• /´sʌnkən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị chìm
    a sunken ship
    chiếc tàu bị chìm
    Trũng, hóp, lõm (má..)
    sunken cheeks
    má hóp
    sunken eyes
    mắt trũng xuống, mắt sâu
    Trũng, lõm, ở mức thấp hơn vùng bao quanh
    a sunken garden
    vườn trũng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị lún

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X