• /´su:pə¸strʌktʃə/

    Thông dụng

    Cách viết khác superstruction

    Danh từ

    Phần ở trên, tầng ở trên; những phần của một con tàu bên trên boong chính
    Kiến trúc thượng tầng

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thượng tầng

    Hóa học & vật liệu

    cấu trúc trên

    Xây dựng

    kết cấu bên trên
    kết cấu bên trên (của một máy trục có cần cẩu)
    kết cấu phần trên
    kết cấu thượng tầng
    phần ở trên (của một tòa nhà)

    Giải thích EN: That part of a building or other structure above the foundation. Giải thích VN: Phần xây dựng phía trên nền móng của một tòa nhà hay kiến trúc khác.

    Điện lạnh

    siêu cấu trúc

    Kỹ thuật chung

    phần ở trên
    tầng trên

    Kinh tế

    công trình trên mặt (đường sắt)
    phần kiến trúc ở trên
    tầng trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X