• /i'lektroumæg'netik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Điện từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điện từ

    Kỹ thuật chung

    điện từ
    circulating electromagnetic wave
    sóng điện từ tuần hoàn
    coherent electromagnetic energy
    năng lượng điện từ nhất quán
    control of electromagnetic radiation
    điều khiển bức xạ điện từ
    electromagnetic actions
    tác động điện từ
    electromagnetic amplifying lens
    thấu kính khuếch đại điện từ
    Electromagnetic Analysis (EMA)
    phân tích điện từ
    electromagnetic anomaly
    dị thường điện từ
    electromagnetic brake
    hãm điện từ trường
    electromagnetic brake
    phanh điện từ
    electromagnetic braking
    cách hãm điện từ
    electromagnetic braking
    hãm điện từ
    electromagnetic calorimeter
    nhiệt lượng kế điện từ
    electromagnetic cathode-ray tube
    ống tia catot điện từ
    electromagnetic chuck
    mâm cặp điện từ
    electromagnetic clutch
    bộ ly hợp điện từ
    electromagnetic clutch
    khớp li hợp điện từ
    electromagnetic compatibility (EMC)
    tính tương hợp điện từ
    Electromagnetic Compatibility (EMC)
    tương thích điện từ
    electromagnetic compatibility-EMC
    tính tương hợp điện từ
    electromagnetic complex
    phức hợp điện từ
    electromagnetic compressor
    máy nén điện từ
    electromagnetic compressor
    máy nén kiểu điện tử
    electromagnetic constant
    hằng số điện từ
    electromagnetic control
    sự điều khiển (bằng) điện tử
    electromagnetic counter
    máy đếm điện từ
    electromagnetic counter
    máy đếm điện tử
    electromagnetic coupling
    khớp điện tử
    electromagnetic coupling
    ghép điện từ
    electromagnetic coupling
    ghép điện tử
    electromagnetic coupling
    sự ghép điện từ
    electromagnetic current
    dòng điện từ
    electromagnetic current
    dòng điện tử
    electromagnetic damping
    cản dịu điện từ
    electromagnetic damping
    làm tắt dần điện từ
    electromagnetic damping
    sự tắt dần điện từ
    electromagnetic deflection
    làm lệch điện từ
    electromagnetic deflection
    sự lái tia điện từ
    electromagnetic deflection
    sự làm lệch điện từ
    electromagnetic delay line
    đường trễ điện từ
    electromagnetic disturbance
    nhiễu loạn điện từ
    Electromagnetic Emissions (EME)
    phát xạ điện từ
    electromagnetic energy
    năng lượng điện từ
    electromagnetic environment
    môi trường điện từ
    electromagnetic environment
    môi trường từ điện tử
    electromagnetic field
    trường điện tử
    Electromagnetic Field (EMF)
    điện từ trường
    Electromagnetic Field (EMF)
    trường điện từ
    electromagnetic field effect
    hiệu ứng điện từ trường
    electromagnetic field equations
    phương trình trường điện từ
    electromagnetic field tensor
    tenxơ trường điện từ
    electromagnetic flow
    lưu lượng kế điện từ
    electromagnetic flowmeter
    lưu lượng kế điện từ
    electromagnetic focusing
    điều tiêu điện từ
    electromagnetic focusing
    sự điều tiêu điện từ
    electromagnetic force
    lực điện từ
    electromagnetic gas valve
    van điện từ xả khí
    electromagnetic gear box
    hộp số điện từ trường
    electromagnetic horn
    loa điện từ
    electromagnetic ignition
    sự đánh lửa điện từ
    electromagnetic induction
    sự cảm ứng điện từ
    electromagnetic inertia
    quán tính điện từ
    Electromagnetic Intelligence (ELINT)
    trí tuệ điện từ
    electromagnetic interaction
    tương tác điện từ
    electromagnetic interface
    giao thoa điện từ
    electromagnetic interference
    nhiễu cảm ứng điện từ
    electromagnetic interference
    sự nhiễu động điện từ
    Electromagnetic Interference (EMI)
    can nhiễu điện từ
    electromagnetic interference (EMI)
    sự giao thoa điện từ
    electromagnetic isolation
    sự cách ly điện từ
    electromagnetic lateral guidance system
    hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
    electromagnetic lens
    thấu kính điện từ
    electromagnetic levitation
    sự nâng bằng điện từ
    electromagnetic logging
    sổ ghi chép dòng điện từ
    electromagnetic loudspeaker
    loa điện từ
    electromagnetic machine
    máy điện từ
    electromagnetic mass
    khối lượng điện từ
    electromagnetic meter
    máy đếm điện từ
    electromagnetic meter
    máy đo (kiểu) điện từ
    electromagnetic method
    phương pháp điện từ
    electromagnetic microphone
    micrô điện từ
    electromagnetic mirror
    gương điện từ
    electromagnetic moment
    mômen điện từ
    electromagnetic noise
    nhiễu điện từ
    electromagnetic oscillation
    sự dao động điện từ
    electromagnetic oscillograph
    dao động ký điện từ
    electromagnetic pick-up
    đầu đọc điện từ
    electromagnetic potential
    thế điện từ
    electromagnetic properties
    tính chất điện từ
    electromagnetic propulsion
    lực đẩy điện từ
    electromagnetic propulsion
    sức đẩy điện từ
    electromagnetic prospecting
    khảo sát điện từ
    electromagnetic prospecting
    thăm dò điện từ
    electromagnetic pump
    bơm điện từ
    electromagnetic radiation
    bức xạ điện từ
    electromagnetic rail brake
    hãm từ ray điện từ trường
    electromagnetic rectifier
    bộ chỉnh lưu điện từ
    electromagnetic relay
    rờ le điện từ
    electromagnetic relay
    rơle điện từ
    electromagnetic resonator
    bộ cộng hưởng điện từ
    electromagnetic scattering
    sự tán xạ điện từ
    electromagnetic screen
    màn chắn điện từ
    electromagnetic screen
    màn điện từ
    electromagnetic screen
    màn hình điện từ
    electromagnetic screening
    chắn điện từ
    electromagnetic screening
    màn điện từ
    electromagnetic seismometer
    địa chấn điện từ
    electromagnetic shielding
    chắn điện từ
    electromagnetic shock wave
    sóng va đập điện từ
    electromagnetic shock wave
    sóng xung điện từ
    electromagnetic source
    nguồn điện từ
    electromagnetic spectrum
    phổ điện từ
    Electromagnetic Spectrum (EMS)
    phổ điện từ
    electromagnetic surveying
    khảo sát điện từ
    electromagnetic surveying
    thăm dò điện từ
    electromagnetic susceptibility
    độ cảm điện từ
    electromagnetic swarf separator
    máy phân ly phoi điện từ
    electromagnetic system of units
    hệ đơn vị điện từ
    electromagnetic system of units
    hệ thống đơn vị điện từ
    electromagnetic tachometer
    tốc kế vòng điện tử
    electromagnetic test
    sự thí nghiệm điện từ
    electromagnetic theory of light
    lý thuyết điện từ về ánh sáng
    electromagnetic torque
    mômen điện từ
    electromagnetic track brake
    hãm điện từ
    electromagnetic tuning
    sự điều hưởng điện từ
    electromagnetic type relay
    rơle (kiểu) điện từ
    electromagnetic unit
    đơn vị điện từ
    electromagnetic units
    đơn vị điện từ
    electromagnetic units
    hệ đơn vị điện từ
    electromagnetic vibrator
    máy rung điện từ
    electromagnetic wave
    sóng điện từ
    electromagnetic-interference filter
    bộ lọc nhiễu điện từ
    electromagnetic-interference filtering
    sự lọc nhiễu điện từ
    electromagnetic-wave equations
    phương trình sóng điện từ
    electromagnetic-wave filter
    bộ lọc sóng điện từ
    EMC (electromagneticcompatibility)
    tính tương thích điện tử
    EMI (electromagneticinterference)
    sự giao thoa điện từ
    EMI (electromagneticinterference)
    sự nhiễu điện từ
    Faraday's law of electromagnetic induction
    định luật cảm ứng điện từ
    Faraday's law of electromagnetic induction
    định luật Faraday về cảm ứng điện từ
    free electromagnetic field
    trường điện từ tự do
    frequency (electromagneticfrequency)
    tần số (điện từ)
    hybrid electromagnetic wave
    sóng điện từ lai
    law of electromagnetic induction
    định luật cảm ứng điện từ
    Maxwell's electromagnetic theory
    lý thuyết điện từ Maxwell
    numerical electromagnetic code
    mã điện từ bằng số
    passive electromagnetic radiations
    bức xạ điện từ thụ động
    polarized electromagnetic radiation
    bức xạ điện từ phân cực
    scattering of electromagnetic radiation
    tán xạ bức xạ điện từ
    transverse electromagnetic (TEM)
    điện từ ngang
    Transverse Electromagnetic (TEM)
    Sóng T, sóng điện từ nằm ngang
    transverse electromagnetic mode
    kiểu (dao động) điện từ ngang
    transverse electromagnetic wave
    sóng điện từ ngang
    điện tử
    circulating electromagnetic wave
    sóng điện từ tuần hoàn
    coherent electromagnetic energy
    năng lượng điện từ nhất quán
    control of electromagnetic radiation
    điều khiển bức xạ điện từ
    electromagnetic actions
    tác động điện từ
    electromagnetic amplifying lens
    thấu kính khuếch đại điện từ
    Electromagnetic Analysis (EMA)
    phân tích điện từ
    electromagnetic anomaly
    dị thường điện từ
    electromagnetic brake
    hãm điện từ trường
    electromagnetic brake
    phanh điện từ
    electromagnetic braking
    cách hãm điện từ
    electromagnetic braking
    hãm điện từ
    electromagnetic calorimeter
    nhiệt lượng kế điện từ
    electromagnetic cathode-ray tube
    ống tia catot điện từ
    electromagnetic chuck
    mâm cặp điện từ
    electromagnetic clutch
    bộ ly hợp điện từ
    electromagnetic clutch
    khớp li hợp điện từ
    electromagnetic compatibility (EMC)
    tính tương hợp điện từ
    Electromagnetic Compatibility (EMC)
    tương thích điện từ
    electromagnetic compatibility-EMC
    tính tương hợp điện từ
    electromagnetic complex
    phức hợp điện từ
    electromagnetic compressor
    máy nén điện từ
    electromagnetic compressor
    máy nén kiểu điện tử
    electromagnetic constant
    hằng số điện từ
    electromagnetic control
    sự điều khiển (bằng) điện tử
    electromagnetic counter
    máy đếm điện từ
    electromagnetic counter
    máy đếm điện tử
    electromagnetic coupling
    khớp điện tử
    electromagnetic coupling
    ghép điện từ
    electromagnetic coupling
    ghép điện tử
    electromagnetic coupling
    sự ghép điện từ
    electromagnetic current
    dòng điện từ
    electromagnetic current
    dòng điện tử
    electromagnetic damping
    cản dịu điện từ
    electromagnetic damping
    làm tắt dần điện từ
    electromagnetic damping
    sự tắt dần điện từ
    electromagnetic deflection
    làm lệch điện từ
    electromagnetic deflection
    sự lái tia điện từ
    electromagnetic deflection
    sự làm lệch điện từ
    electromagnetic delay line
    đường trễ điện từ
    electromagnetic disturbance
    nhiễu loạn điện từ
    Electromagnetic Emissions (EME)
    phát xạ điện từ
    electromagnetic energy
    năng lượng điện từ
    electromagnetic environment
    môi trường điện từ
    electromagnetic environment
    môi trường từ điện tử
    electromagnetic field
    trường điện tử
    Electromagnetic Field (EMF)
    điện từ trường
    Electromagnetic Field (EMF)
    trường điện từ
    electromagnetic field effect
    hiệu ứng điện từ trường
    electromagnetic field equations
    phương trình trường điện từ
    electromagnetic field tensor
    tenxơ trường điện từ
    electromagnetic flow
    lưu lượng kế điện từ
    electromagnetic flowmeter
    lưu lượng kế điện từ
    electromagnetic focusing
    điều tiêu điện từ
    electromagnetic focusing
    sự điều tiêu điện từ
    electromagnetic force
    lực điện từ
    electromagnetic gas valve
    van điện từ xả khí
    electromagnetic gear box
    hộp số điện từ trường
    electromagnetic horn
    loa điện từ
    electromagnetic ignition
    sự đánh lửa điện từ
    electromagnetic induction
    sự cảm ứng điện từ
    electromagnetic inertia
    quán tính điện từ
    Electromagnetic Intelligence (ELINT)
    trí tuệ điện từ
    electromagnetic interaction
    tương tác điện từ
    electromagnetic interface
    giao thoa điện từ
    electromagnetic interference
    nhiễu cảm ứng điện từ
    electromagnetic interference
    sự nhiễu động điện từ
    Electromagnetic Interference (EMI)
    can nhiễu điện từ
    electromagnetic interference (EMI)
    sự giao thoa điện từ
    electromagnetic isolation
    sự cách ly điện từ
    electromagnetic lateral guidance system
    hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
    electromagnetic lens
    thấu kính điện từ
    electromagnetic levitation
    sự nâng bằng điện từ
    electromagnetic logging
    sổ ghi chép dòng điện từ
    electromagnetic loudspeaker
    loa điện từ
    electromagnetic machine
    máy điện từ
    electromagnetic mass
    khối lượng điện từ
    electromagnetic meter
    máy đếm điện từ
    electromagnetic meter
    máy đo (kiểu) điện từ
    electromagnetic method
    phương pháp điện từ
    electromagnetic microphone
    micrô điện từ
    electromagnetic mirror
    gương điện từ
    electromagnetic moment
    mômen điện từ
    electromagnetic noise
    nhiễu điện từ
    electromagnetic oscillation
    sự dao động điện từ
    electromagnetic oscillograph
    dao động ký điện từ
    electromagnetic pick-up
    đầu đọc điện từ
    electromagnetic potential
    thế điện từ
    electromagnetic properties
    tính chất điện từ
    electromagnetic propulsion
    lực đẩy điện từ
    electromagnetic propulsion
    sức đẩy điện từ
    electromagnetic prospecting
    khảo sát điện từ
    electromagnetic prospecting
    thăm dò điện từ
    electromagnetic pump
    bơm điện từ
    electromagnetic radiation
    bức xạ điện từ
    electromagnetic rail brake
    hãm từ ray điện từ trường
    electromagnetic rectifier
    bộ chỉnh lưu điện từ
    electromagnetic relay
    rờ le điện từ
    electromagnetic relay
    rơle điện từ
    electromagnetic resonator
    bộ cộng hưởng điện từ
    electromagnetic scattering
    sự tán xạ điện từ
    electromagnetic screen
    màn chắn điện từ
    electromagnetic screen
    màn điện từ
    electromagnetic screen
    màn hình điện từ
    electromagnetic screening
    chắn điện từ
    electromagnetic screening
    màn điện từ
    electromagnetic seismometer
    địa chấn điện từ
    electromagnetic shielding
    chắn điện từ
    electromagnetic shock wave
    sóng va đập điện từ
    electromagnetic shock wave
    sóng xung điện từ
    electromagnetic source
    nguồn điện từ
    electromagnetic spectrum
    phổ điện từ
    Electromagnetic Spectrum (EMS)
    phổ điện từ
    electromagnetic surveying
    khảo sát điện từ
    electromagnetic surveying
    thăm dò điện từ
    electromagnetic susceptibility
    độ cảm điện từ
    electromagnetic swarf separator
    máy phân ly phoi điện từ
    electromagnetic system of units
    hệ đơn vị điện từ
    electromagnetic system of units
    hệ thống đơn vị điện từ
    electromagnetic tachometer
    tốc kế vòng điện tử
    electromagnetic test
    sự thí nghiệm điện từ
    electromagnetic theory of light
    lý thuyết điện từ về ánh sáng
    electromagnetic torque
    mômen điện từ
    electromagnetic track brake
    hãm điện từ
    electromagnetic tuning
    sự điều hưởng điện từ
    electromagnetic type relay
    rơle (kiểu) điện từ
    electromagnetic unit
    đơn vị điện từ
    electromagnetic units
    đơn vị điện từ
    electromagnetic units
    hệ đơn vị điện từ
    electromagnetic vibrator
    máy rung điện từ
    electromagnetic wave
    sóng điện từ
    electromagnetic-interference filter
    bộ lọc nhiễu điện từ
    electromagnetic-interference filtering
    sự lọc nhiễu điện từ
    electromagnetic-wave equations
    phương trình sóng điện từ
    electromagnetic-wave filter
    bộ lọc sóng điện từ
    EMC (electromagneticcompatibility)
    tính tương thích điện tử
    EMI (electromagneticinterference)
    sự giao thoa điện từ
    EMI (electromagneticinterference)
    sự nhiễu điện từ
    Faraday's law of electromagnetic induction
    định luật cảm ứng điện từ
    Faraday's law of electromagnetic induction
    định luật Faraday về cảm ứng điện từ
    free electromagnetic field
    trường điện từ tự do
    frequency (electromagneticfrequency)
    tần số (điện từ)
    hybrid electromagnetic wave
    sóng điện từ lai
    law of electromagnetic induction
    định luật cảm ứng điện từ
    Maxwell's electromagnetic theory
    lý thuyết điện từ Maxwell
    numerical electromagnetic code
    mã điện từ bằng số
    passive electromagnetic radiations
    bức xạ điện từ thụ động
    polarized electromagnetic radiation
    bức xạ điện từ phân cực
    scattering of electromagnetic radiation
    tán xạ bức xạ điện từ
    transverse electromagnetic (TEM)
    điện từ ngang
    Transverse Electromagnetic (TEM)
    Sóng T, sóng điện từ nằm ngang
    transverse electromagnetic mode
    kiểu (dao động) điện từ ngang
    transverse electromagnetic wave
    sóng điện từ ngang

    Địa chất

    kiểu điện từ, (thuộc) nam châm điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X