• /svelt;sfelt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mảnh dẻ, thon thả, hấp dẫn, mảnh mai (người)
    a svelte figure
    một hình dáng mảnh mai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    chubby , corpulent , fat , thick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X