• /´kɔ:pjulənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    To béo, béo tốt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    skinny , slender , slight , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X