• /laið/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm mại, dẽ uốn
    Yểu điệu, uyển chuyển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    awkward , fat , stiff , thick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X