• (đổi hướng từ Swished)
    /swiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) bảnh, diện, mốt, sang trọng

    Danh từ

    Tiếng rít; tiếng sột soạt (quần áo mới...)
    Cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)
    Cái roi

    Nội động từ

    Xào xạc; sột soạt
    she wished across the floor in her long silk dress
    cô ta bước đi trên sàn, sột soạt trong chiếc áo lụa
    Đi vun vút

    Ngoại động từ

    Làm cho kêu xào xạc, làm cho kêu sột soạt
    Vút, quất (ai, bằng roi)
    Cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X