• /iks'klu:siv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Loại trừ
    Riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền
    an exclusive interview
    cuộc phỏng vấn dành riêng cho một tờ báo
    exclusive right to sell something
    độc quyền bán cái gì
    Độc nhất
    One's exclusive occupation
    Công việc độc nhất của mình
    Trừ, không kể, không gồm
    from page one to page ten exclusive
    từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10
    100000 people exclusive of women
    100000 người không kể đàn bà con gái

    Danh từ

    Truyện dành riêng cho một chuyên mục của tờ báo ( (cũng) exclusive story)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    loại trừ
    mutually exclusive
    loại trừ lẫn nhau, xung khắc nhau

    Kỹ thuật chung

    chuyên biệt
    dành riêng
    exclusive lock
    khóa dành riêng
    exclusive lock state
    trạng thái khóa dành riêng
    exclusive mode
    chế độ dành riêng
    exclusive right
    quyền dành riêng
    độc quyền
    exclusive dealing
    cung cấp độc quyền
    exclusive dealing
    kinh doanh độc quyền
    exclusive licence
    giấy phép độc quyền
    exclusive license
    giấy phép độc quyền
    loại trừ
    exclusive disjunction
    phép tuyển loại trừ
    exclusive intent
    mục đích loại trừ
    exclusive lock
    khóa loại trừ
    exclusive lock state
    trạng thái khóa loại trừ
    exclusive mode
    chế độ loại trừ
    exclusive NOR circuit
    mạch NOR loại trừ
    exclusive NOR gate
    cửa NOR loại trừ
    exclusive NOR gate
    mạch NOR loại trừ
    exclusive OR circuit
    cửa OR loại trừ
    exclusive OR circuit
    mạch OR loại trừ
    exclusive reference
    sự quy chế loại trừ
    exclusive segment
    đoạn loại trừ
    exclusive segments
    các đoạn loại trừ
    exclusive-NOR element
    phần tử loại trừ Nor
    exclusive-NOR gate
    cổng loại trừ NOR
    exclusive-OR element
    phân tử loại trừ OR
    exclusive-OR gate (XORgate)
    cổng loại trừ OR
    exclusive-OR operation
    phép toán loại trừ OR
    Modified, Exclusive, Shared or Invalid (Cache-Protocol) (MESI)
    đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)
    mutually exclusive
    loại trừ lẫn nhau
    mutually exclusive sets
    các tập (hợp) loại trừ nhau
    mutually exclusive sets
    các tập hợp loại trừ nhau
    riêng
    exclusive allow-read lock state
    trạng thái khóa riêng cho phép đọc
    exclusive lock
    khóa dành riêng
    exclusive lock state
    trạng thái khóa dành riêng
    exclusive mode
    chế độ dành riêng
    exclusive right
    quyền dành riêng
    fast path exclusive transaction
    giao dịch riêng truyền nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X