• /plʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải lông
    ( số nhiều) quần lễ phục của người hầu

    Tính từ

    Bằng vải nhung lông
    plush curtains
    rèm bằng nhung lông
    (thông tục) xa hoa, sang trọng, lộng lẫy (như) plushy
    a plush hotel
    một khách sạn sang trọng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    barren , destitute , poor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X