• /pɔʃ/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ
    a posh wedding
    đám cưới sang trọng
    a posh hotel
    khách sạn lịch sự
    Tầng lớp trên, bề trên
    a posh accent
    giọng bề trên

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hạng sang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X