-
Tabernacle
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- church , habitation , house of prayer , niche , reliquary , sanctuary , shelter , shrine , temple , tent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ