• /'tæktik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chiến thuật

    Kinh tế

    chiến thuật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X