• /'teiliɳz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phế phẩm, rác
    Trấu, hạt lép (sàng còn lại)

    Hóa học & vật liệu

    chất thải (của sàng sơ cấp)
    chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng)

    Thực phẩm

    phế liệu (chất thải)

    Xây dựng

    đá chìa (quá cỡ)
    gạch chìa
    ghl quặng thải
    gỗ nhỏ
    phần thải

    Kỹ thuật chung

    chất thải
    tailings pond
    bể chứa chất thải
    gỗ cành
    final tailings
    gỗ cành loại thải
    phế phẩm

    Giải thích EN: 1. relatively light particles that pass across a sieve.relatively light particles that pass across a sieve.2. refuse material from processed ore.refuse material from processed ore. Giải thích VN: Là những phần tử tương đối nhẹ lọt qua mắt sàng, phần vật liệu bị loại trong quá trình sử lý quặng.

    Môi trường

    Quặng cuối
    Cặn bã của các vật liệu thô hay chất thải được tách ra suốt quá trình thu hoạch hay khai thác quặng khoáng sản.

    Kinh tế

    chất cặn bã
    chất thải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X