• (đổi hướng từ Tendons)


    /'tendən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) gân; dây chằng
    strain a tendon
    bong gân

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cáp ứng suất trước
    high tensile steel tendon
    cáp ứng suất trước cường độ cao
    prestressing force in the tendon
    lực căng trong cáp ứng suất trước
    gân
    thanh căng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gân

    Nguồn khác

    • tendon : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X