• /´hæm¸striη/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt gân kheo cho què
    (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)

    Danh từ

    (giải phẫu) gân kheo

    Chuyên ngành

    Y học

    gân khoeo (gân nhượng chân)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X