• Thông dụng

    Danh từ
    Đất khô ráo; đất liền (trái với nước hoặc không khí)
    glad to be on terra firma again
    vui mừng lại trở về đất liền (sau một chuyến đi bằng thuyền, máy bay..)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X