• /´θik¸skind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có da dày
    (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có vỏ dày

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X