-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , adept , battle-scarred , been around , been there , competent , expert , familiar , hardened , instructed , knowledgeable , matured , old hand * , practiced , prepared , pro , professional , qualified , skillful , tested , toughened , trained , tried , vet , veteran , weathered , wise , worldly , worldly wise , old , versed , aged , experienced
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ