• /əb'tju:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cùn, nhụt
    an obtuse knife
    dao cùn
    (toán học) tù
    an obtuse angle
    góc tù
    Chậm hiểu, trì độn
    Âm ỉ
    an obtuse pain
    đau âm ỉ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tù (góc)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bright , intelligent , quick , smart , pointed , sharp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X