• /´θikənə/

    Hóa học & vật liệu

    chất cô đặc

    Giải thích EN: Any material or device that thickens; specific uses include: a centrifugal or gravity device that removes liquid from a liquid-solid slurry. Giải thích VN: Một thiết bị hay vật liệu làm cô đặc; sử dụng trong các trường hợp một thiết bị trọng lực hay ly tâm di chuyển chất lỏng ra khỏi chất sệt hỗn hợp chất lỏng và chất rắn.

    chất làm dầy (vỏ bùn)
    chất làm đông cứng (xi măng)

    Xây dựng

    máy cô đặc
    thiết bị cô đặc

    Kỹ thuật chung

    bể lắng
    chất làm đặc
    máy cô đặc (dụng cụ)

    Kinh tế

    thiết bị cô đặc
    thùng lắng
    gravity thickener
    thùng lắng trọng lực
    tray thickener
    thùng lắng nhiều ngăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X