-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- delicacy , emaciation , fineness , gauntness , inadequacy , incompactness , meagerness , rarity , scantiness , shallowness , slenderness , slimness , spareness , sparseness , subtilization , subtilty , tenuity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ