-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- skinniness , thinness , boniness , haggardness , anorexia , malnutrition , starvation , undernourishment , atrophy , wasting , wasting away , withering , attenuation , consumption , marasmus , tabes
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ