• /´θriftlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí
    what thriftless waste of time!
    lãng phí thì giờ quá!

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hoang phí
    xa hoa lãng phí
    xài phí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X