• /ˈtaɪmˈaʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thời gian tạm ngưng

    Điện tử & viễn thông

    hết giờ

    Kỹ thuật chung

    quá giờ
    sự định thời
    sự quá giờ
    sự quá thời gian
    thời gian chờ

    Kinh tế

    tạm ngưng

    Giải thích VN: Tình trạng của hệ thống dịch vụ ngân hàng trong tuyến (on line), ở đây khách hàng không đáp ứng được yêu cầu giao dịch mua bán theo giới hạn thời gian ấn định, được gọi là Response Time (thời gian trả lời). Sau đó máy nhận đầu cuối sẽ ngưng liên lạc từ người điều khiển chủ chốt và khách hàng sẽ phải bỏ giao dịch mua bán.

    thời gian chờ đợi (khi máy tính đang vận hành)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X