• /´bri:ðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh vật, người sống
    Bài tập thở
    Lúc nghỉ xả hơi
    (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió
    (y học) bình thở, máy thở

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cơ cấu thông khí
    ống thông hơi các-te

    Ô tô

    ống thông hơi (cacte)
    quạt xả khí

    Vật lý

    cấu thông khí

    Điện

    bình thở

    Điện lạnh

    ống thở

    Điện

    thiết bị khử ẩm

    Kỹ thuật chung

    chỗ xả dầu
    lỗ thông hơi
    crankcase breather
    lỗ thông hơi cacte
    ống thông hơi
    breather plug
    nắp ống thông hơi
    oil breather pipe
    ống thông hơi các te
    van thông hơi
    van thông khí
    van xả khí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X