-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breathing space * , delay , episode , halt , hiatus , idyll , interim , intermission , interregnum , interruption , interval , lull , meantime , meanwhile , parenthesis , recess , respite , rest , spell , stop , stoppage , wait , break , breather , farce , gap , hold , pause , space , stasimon , suspension
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ