• (đổi hướng từ Toddled)
    /tɔdl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn
    (thông tục) sự đi bộ

    Nội động từ

    Đi chậm chững, đi những bước ngắn, đi chưa vững (nhất là một đứa bé)
    her two-year-old son toddle into the room
    đứa con trai hai tuổi của cô ấy đi chập chững vào trong phòng
    (thông tục) đi bộ
    to toddle round to see a friend
    đi loanh quanh đến thăm một người bạn

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X