• /ʃʌvəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xẻng
    Bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.. giống (như) cái xẻng)

    Ngoại động từ

    Nhấc, dịch chuyển (cái gì) bằng xẻng
    spend hours shovelling snow
    mất nhiều thời giờ để xúc tuyết
    Tạo ra, dọn sạch (cái gì) bằng xẻng
    to shovel the pavement clear of snow
    xúc dọn tuyết bằng xẻng
    to shovel food into one's mouth
    ngốn, ăn ngấu nghiến

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Xẻng, gàu xúc, máy xúc, (v) xúc, vét

    Cơ khí & công trình

    gầu múc (xe xúc đất)

    Xây dựng

    thuổng

    Kỹ thuật chung

    cái xẻng
    lá cánh quạt
    gàu
    gầu
    gàu xúc
    mai
    máy xúc

    Kinh tế

    cái xẻng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X