• (đổi hướng từ Tranquilizing)
    /´træηkwi¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác tranquillize

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như tranquillize
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X